- Từ điển Nhật - Việt
夕方に
Xem thêm các từ khác
-
夕日
[ ゆうひ ] n tà dương/mặt trời ban chiều -
変
Mục lục 1 [ へん ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi khác thường 1.1.2 sự kiện/sự biến 1.1.3 sự kì quái 1.1.4 dấu giáng (âm nhạc)... -
変った
[ かわった ] adj-na dị -
変える
[ かえる ] adj-na đổi -
変容
[ へんよう ] n thay đổi cách nhìn/vẻ ngoài thay đổi 伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する :Thay đổi từ... -
変人
[ へんじん ] n người kỳ quặc/người kỳ dị 変人のように振る舞う :Nhảy múa như người điên 彼みたいな変人は見たことがない :Tôi... -
変位
Mục lục 1 v5r, vi 1.1 biến thiên 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんい ] 2.1.1 sự biến vị, độ dời [displacement] 3 Tin học 3.1 [ へんい... -
変位する
[ へんいする ] v5r, vi biến thiên -
変形
Mục lục 1 [ へんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự biến hình/sự thay đổi hình thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんけい ] 2.1.1 biến hình/biến... -
変形労働時間制
Kinh tế [ へんけいろうどうじかんせい ] chế độ thời gian lao động biến đổi Explanation : 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。 -
変形な
[ へんけいな ] vs bẹp -
変形する
Mục lục 1 [ へんけい ] 1.1 vs 1.1.1 biến hình/biến dạng 2 [ へんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 biến chế [ へんけい ] vs biến hình/biến... -
変形周波数変調記録
Tin học [ へんけいしゅうはすうへんちょうきろく ] ghi MFM [modified frequency modulation recording/MFM recording (abbr.)] Explanation... -
変形関数
Tin học [ へんけいかんすう ] hàm chuyển đổi [transformational function] -
変復調装置
Tin học [ へんふくちょうそうち ] mô đem [modem] -
変圧
[ へんあつ ] v5r, vi biến thế -
変圧する
[ へんあつする ] v5r, vi biến áp -
変圧器
Mục lục 1 [ へんあつき ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bộ phận thay đổi áp suất 1.1.2 biến áp khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんあつき ] 2.1.1... -
変化
Mục lục 1 [ へんか ] 1.1 n 1.1.1 sự cải biến/sự thay đổi 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんか ] 2.1.1 sự thay đổi [alteration] [ へんか... -
変化はない
[ へんかはない ] vs không thay đổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.