Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大陸棚

[ たいりくだな ]

n

thềm lục địa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大抵

    [ たいてい ] n, adj-na, adv đại để/nói chung/thường 私は大抵7時に朝食を取る。: Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ. 「試験はどうだった。」「大抵受かると思うよ。」:...
  • 大暑

    [ たいしょ ] n ngày giữa mùa hè
  • 大枚

    [ たいまい ] n rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền
  • 大枝

    [ おおえだ ] n nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to オークの大枝: cành chính của cây sồi...
  • 大掃除

    [ おおそうじ ] n việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân/tổng vệ sinh/dọn dẹp nhà cửa 年2回の大掃除の日:...
  • 大掃除する

    [ おおそうじ ] vs dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà/tổng vệ sinh/dọp dẹp nhà cửa 家の大掃除をする: dọn dẹp nhà cửa...
  • 大恩

    [ だいおん ] n đại ân
  • 大損

    [ おおぞん ] n sự lỗ lớn/khoản lỗ lớn/lỗ lớn/thua lỗ lớn/thiệt hại lớn/thiệt hại nặng nề/tổn thất lớn/tổn...
  • 大株主

    Kinh tế [ おおかぶぬし ] cổ đông lớn/đại cổ đông [Big shareholder] Category : 会社・経営 Explanation : 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。
  • 大根

    Mục lục 1 [ だいこん ] 1.1 n 1.1.1 củ cải/củ cải trắng 1.1.2 cải củ [ だいこん ] n củ cải/củ cải trắng cải củ
  • 大根付け

    [ だいこんづけ ] n củ cải mặn
  • 大業物

    [ おおわざもの ] n thanh gươm dựng nghiệp
  • 大概

    [ たいがい ] n-adv, n-t sự bao quát/sự nhìn chung/sự chủ yếu 大概人々: hầu hết mọi người
  • 大正

    [ たいしょう ] n thời Taisho/thời Đại Chính
  • 大水

    [ おおみず ] n lũ lụt/lụt lội/lụt ひざまである大水: lụt đến đầu gối 大水が出る: nước lũ tràn về
  • 大気

    Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 n-vs 1.1.1 khí trời 1.2 n 1.2.1 không khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいき ] 2.1.1 khí quyển [atmosphere] 2.2 [ だいき...
  • 大気圏

    [ たいきけん ] n khí quyển
  • 大気圧

    Kỹ thuật [ たいきあつ ] áp suất khí quyển [atmospheric pressure]
  • 大気汚染

    Mục lục 1 [ たいきおせん ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm không khí 1.1.2 bầu không khí bị ô nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいきおせん...
  • 大河

    Mục lục 1 [ おおかわ ] 1.1 n 1.1.1 sông lớn/suối lớn 2 [ たいが ] 2.1 n 2.1.1 sông lớn/suối lớn [ おおかわ ] n sông lớn/suối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top