Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天文

Mục lục

[ てんもん ]

n

Thiên văn học
NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。:vệ tinh thiên văn đã được NASA phóng lên ngày 15 tháng 11 năm 1972. Nó đã thực hiện quan trắc nguồn tia gramma.
アマチュア天文家 :nhà thiên văn học không chuyên thực hiện tìm kiếm toàn bộ
thiên văn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天文台

    [ てんもんだい ] n đài thiên văn デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :thám hiểm dải ngân...
  • 天文学

    [ てんもんがく ] n thiên văn học 彼の天文学に対する愛情は、彼が子どものころ星を数えていた習慣にさかのぼる :Tình...
  • 天文学者

    [ てんもんがくしゃ ] n Nhà thiên văn học ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した :nhà thiên văn học...
  • 天文家

    [ てんもんか ] n Nhà thiên văn học 綿密な探索を行うアマチュア天文家 :Một nhà thiên văn học nghiệp dư-(người)đã...
  • 天日

    Mục lục 1 [ てんじつ ] 1.1 n 1.1.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời 2 [ てんぴ ] 2.1 n 2.1.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ てんじつ...
  • 天日塩

    Mục lục 1 [ てんじつえん ] 1.1 n 1.1.1 muối phơi khô dưới ánh nắng 2 [ てんぴしお ] 2.1 n 2.1.1 muối phơi khô dưới ánh...
  • 天日瓦

    [ てんじつがわら ] n gạch phơi nắng
  • 天意

    [ てんい ] n ý Trời
  • 天敵

    [ てんてき ] n Thiên địch 彼らと話すときは気を付けた方がいいよ。みんなは、彼らのことを天敵にさえ取り入る人だと言っている:...
  • 天才

    Mục lục 1 [ てんさい ] 1.1 n 1.1.1 thiên tài 1.1.2 hiền tài [ てんさい ] n thiên tài 彼は、料理にかけてはある種の天才だ。 :anh...
  • 天才児

    [ てんさいじ ] n thần đồng
  • 天性

    Mục lục 1 [ てんせい ] 1.1 n 1.1.1 thể diện 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tự nhiên/bẩm sinh [ てんせい ] n thể diện n-adv, n-t tự nhiên/bẩm...
  • 太くなる

    [ ふとくなる ] adj lên cân
  • 太った

    [ ふとった ] adj bầu bĩnh
  • 太っ腹

    Mục lục 1 [ ふとっぱら ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rộng rãi/hào phóng/hào hiệp 1.2 n 1.2.1 sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào...
  • 太い

    Mục lục 1 [ ふとい ] 1.1 adj 1.1.1 mập 1.1.2 béo/dày/ to [ ふとい ] adj mập béo/dày/ to ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia...
  • 太古

    [ たいこ ] n, n-adv thời kỳ cổ đại/thời xưa
  • 太子

    [ たいし ] n thái tử
  • 太字

    [ ふとじ ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm...
  • 太平洋

    [ たいへいよう ] n thái bình dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top