Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天皇家

[ てんのうけ ]

n

hoàng gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天皇崇拝

    [ てんのうすうはい ] n sự tôn sùng hoàng đế
  • 天皇誕生日

    [ てんのうたんじょうび ] n Ngày sinh của Nhật hoàng
  • 天皇陛下

    [ てんのうへいか ] n tâu thiên hoàng bệ hạ
  • 天皇杯

    [ てんのうはい ] n cúp thưởng của Thiên hoàng
  • 天皇旗

    [ てんのうき ] n lá cờ của vua
  • 天王山

    [ てんのうざん ] n đồi Tennozan/điểm chiến lược
  • 天王星

    [ てんのうせい ] n Thiên Vương Tinh 土星と天王星の重力アシストを利用する :dùng sự tác động của trọng lực từ...
  • 天火

    Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 lò 1.1.2 cháy do sấm chớp gây ra [ てんか ] n lò 陶器の小皿に入れて天火で焼いた卵 :cho...
  • 天災

    Mục lục 1 [ てんさい ] 1.1 n 1.1.1 thiên tai 2 Kinh tế 2.1 [ てんさい ] 2.1.1 thiên tai [act of god] [ てんさい ] n thiên tai いつ天災が起こるか分からない :chúng...
  • 天災に被災する

    [ てんさいにひさいする ] n Bị thiệt hại do thiên tai
  • 天球

    [ てんきゅう ] n thiên cầu 天球の音楽 :bầu không khí âm nhạc 天球の骨格を形成する :tạo cốt hình cầu
  • 天球儀

    [ てんきゅうぎ ] n hình thiên cầu
  • 天球図

    [ てんきゅうず ] n Lá số tử vi 平面天球図 :bình đồ địa cầu
  • 天理

    [ てんり ] n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời
  • 天理教

    [ てんりきょう ] n Giáo phái Tenri
  • 天神

    [ てんじん ] n thiên thần 天神ひげ : râu quai nón
  • 天神地祇

    Mục lục 1 [ てんしんちぎ ] 1.1 n 1.1.1 các thần ở trên trời và trái đất/thiên tiên và địa tiên 2 [ てんじんちぎ ] 2.1...
  • 天神髭

    [ てんしんひげ ] n chòm râu dê
  • 天祖

    [ てんそ ] n nữ thần Mặt trời tổ tiên
  • 天福

    [ てんぷく ] n thiên phúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top