Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

奥地

[ おくち ]

n

vùng xa thành thị/vùng xa xôi hẻo lánh/khu vực xa xôi hẻo lánh/vùng heo hút/vùng sâu vùng xa
人の住んでいない奥地: vùng xa xôi hẻo lánh không có người ở
奥地にある王国: vương quốc ở vùng xa xôi hẻo lánh
奥地に向かって行く: đi về vùng đất xa xôi hẻo lánh
奥地に住む人々: người sống ở vùng sâu vùng xa
奥地の村: ngôi làng ở vùng xa xôi hẻo lánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奥行

    [ おくゆき ] n chiều sâu この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。: Tòa nhà này mặt tiền rộng...
  • 奥行き

    [ おくゆき ] n chiều sâu 幅8フィート奥行き12フィートの(狭い)部屋: phòng có chiều sâu 8 đến 12 mét 画地の奥行き:...
  • 奥様

    Mục lục 1 [ おくさま ] 1.1 n, pol 1.1.1 vợ (ngài)/bà nhà 1.1.2 bà chủ [ おくさま ] n, pol vợ (ngài)/bà nhà 奥様によろしく:...
  • 奥歯

    [ おくば ] n răng cấm
  • 奥手

    [ おくて ] n sự nở muộn/sự ra hoa muộn/lớn chậm/chậm lớn 奥手である: nở muộn おくての子: đứa bé còi cọc, chậm...
  • 奨励

    [ しょうれい ] n sự động viên/sự khích lệ/ sự khuyến khích
  • 奨励金

    [ しょうれいきん ] n tiền khích lệ
  • 奨学する

    [ しょうがくする ] adv khuyến học
  • 奨学生

    [ しょうがくせい ] n sinh viên có học bổng
  • 奨学金

    [ しょうがくきん ] n học bổng
  • 奪い取る

    [ うばいとる ] v5u tiếm đoạt
  • 奪い合う

    [ うばいあう ] v5u tranh giành/tranh cướp 犬たちは骨を奪い合った。: Mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.
  • 奪う

    Mục lục 1 [ うばう ] 1.1 v5u 1.1.1 đoạt 1.1.2 cướp đi 1.1.3 cướp [ うばう ] v5u đoạt cướp đi 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。:...
  • 奪取する

    [ だっしゅする ] n tước đoạt
  • 奪回

    [ だっかい ] n sự lấy lại/đoạt lại ~を奪回する態勢を整えている :Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại...
  • 奪還

    [ だっかん ] n sự lấy lại/đoạt lại 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている :Ông ấy...
  • 奮って

    [ ふるって ] adv cố gắng/tích cực/hăng hái 奮ってご参加ください :Đề nghị tham gia một cách tích cực.
  • 奮う

    Mục lục 1 [ ふるう ] 1.1 v5u 1.1.1 tích cực/vươn lên 1.1.2 hưng thịnh 1.1.3 cổ vũ/phấn chấn lên [ ふるう ] v5u tích cực/vươn...
  • 奮発

    Mục lục 1 [ ふんぱつ ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng hết sức/sự ráng sức 1.1.2 sự cố gắng hết sức/sự hào phóng [ ふんぱつ...
  • 奮迅

    [ ふんじん ] n sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top