- Từ điển Nhật - Việt
妃殿下
Xem thêm các từ khác
-
妖術
[ ようじゅつ ] n đồng bóng -
如し
[ ごとし ] n, oK, uk ví như/giống như/như là/tương tự 過ぎたるは及ばざるが如し: giống như giọt nước làm tràn ly 覆水盆に返すが如し:... -
如実
[ にょじつ ] n cái thật/cái đúng 歩き方そのものが彼の性格を如実に物語っていた: cách đi đứng nói lên đúng tính... -
如何
Mục lục 1 [ いかが ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 như thế nào/thế nào 2 [ どう ] 2.1 adv, uk 2.1.1 như thế nào/thế nào [ いかが ]... -
如何に
Mục lục 1 [ いかに ] 1.1 adv, int 1.1.1 như thế nào/thế nào 1.1.2 biết bao [ いかに ] adv, int như thế nào/thế nào われらは如何にすべきか:... -
如何にも
Mục lục 1 [ いかにも ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 quả thật/đến nỗi/biết bao 1.1.2 đúng là/hoàn toàn/quả nhiên [ いかにも ] adv,... -
如何して
Mục lục 1 [ どうして ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 tại sao 1.1.2 như thế nào 1.1.3 kì thực 1.1.4 ái chà [ どうして ] adv, int, uk tại... -
如何しても
Mục lục 1 [ どうしても ] 1.1 adv, uk 1.1.1 thế nào cũng 1.1.2 nhất định [ どうしても ] adv, uk thế nào cũng 如何しても忘れられない:... -
如雨露
[ じょうろ ] n bình tưới -
如来
[ にょらい ] n Như lai -
如法
[ にょほう ] n tuân theo lời dạy của Phật -
如月
Mục lục 1 [ きさらぎ ] 1.1 n 1.1.1 tháng hai âm lịch 2 [ にがつ ] 2.1 n 2.1.1 Tháng 2 âm lịch [ きさらぎ ] n tháng hai âm lịch... -
如是我聞
[ にょぜがもん ] n Đây là những điều tôi nghe được Ghi chú: câu văn ở đầu quyển Kinh Phật -
如意
Mục lục 1 [ にょい ] 1.1 n 1.1.1 quyền trượng của nhà sư 1.1.2 như ý 1.1.3 như mình mong muốn/như ý mình [ にょい ] n quyền... -
妄信
[ ぼうしん ] n tính cả tin/tính nhẹ dạ -
妄想
Mục lục 1 [ もうそう ] 1.1 n 1.1.1 ý tưởng ngông cuồng/ảo tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 hư ảo [ もうそう ] n ý tưởng ngông... -
妄想をする
[ もうそうをする ] n mộng tưởng -
妙
Mục lục 1 [ みょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ lạ/không bình thường 1.2 n, uk 1.2.1 sự kỳ lạ/sự không bình thường [ みょう ]... -
妙技
[ みょうぎ ] n tuyệt kỹ -
妙案
[ みょうあん ] n ý tưởng tuyệt vời/ý tưởng thông minh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.