Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

姓名

[ せいめい ]

n

họ và tên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 委ねる

    Mục lục 1 [ ゆだねる ] 1.1 v1 1.1.1 giao phó/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ ゆだねる ] 2.1.1 giao phó/ủy thác [entrust] [ ゆだねる ]...
  • 委任

    Mục lục 1 [ いにん ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy nhiệm/ủy quyền/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ いにん ] 2.1.1 ủy quyền [power of attorney]...
  • 委任する

    [ いにんする ] n tin dùng
  • 委任契約

    Kinh tế [ いにんけいやく ] hợp đồng ủy thác [contract of agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委任状

    Mục lục 1 [ いにんじょう ] 1.1 n 1.1.1 giấy ủy nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ いにんじょう ] 2.1.1 thư ủy thác/giấy ủy quyền [authority/letter...
  • 委付

    Kinh tế [ いふ ] từ bỏ [abandonment/waiver] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 委付約款

    Mục lục 1 [ いふやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ いふやっかん ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver...
  • 委付貨物

    Kinh tế [ いふかもつ ] hàng từ bỏ [cargo to abandon] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委付通知書

    Kinh tế [ いふつうちしょ ] thông báo từ bỏ [notice of abandonment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委嘱

    [ いしょく ] n sự dặn dò/sự ủy thác ~の委嘱によって: theo ủy thác của 死ぬ前の委嘱: dặn dò trước lúc hấp hối...
  • 委嘱する

    [ いしょく ] vs dặn dò/ủy thác/ủy quyền 権限を委嘱する: ủy quyền
  • 委員

    [ いいん ] n ủy viên/thành viên 委員会委員: Thành viên ủy ban 教育委員: ủy viên giáo dục 委員会: Ủy ban 新委員を任命する:...
  • 委員会

    Mục lục 1 [ いいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ban/ủy ban 2 Kinh tế 2.1 [ いいんかい ] 2.1.1 hội đồng/ủy ban [commission] [ いいんかい...
  • 委員会等設置会社

    Kinh tế [ いいんかいとうせっちがいしゃ ] công ty thành lập ủy ban Category : 会社・経営 Explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。
  • 委員会連合

    [ いいんかいれんごう ] n liên hiệp các ủy ban 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia
  • 委員候補

    [ いいんこうほ ] n ủy viên dự khuyết
  • 委細

    [ いさい ] n chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể (人)に委細を説明する: giải thích chi tiết cho ai 委細を話す:...
  • 委託

    [ いたく ] n sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác システム開発の委託: ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống 管理委託:...
  • 委託加工貿易契約

    Kinh tế [ いたくかこうぼうえきけいやく ] hợp đồng gia công [processing deal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託する

    Mục lục 1 [ いたく ] 1.1 vs 1.1.1 ủy thác/nhờ thay mặt làm 2 [ いたくする ] 2.1 vs 2.1.1 phó thác [ いたく ] vs ủy thác/nhờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top