Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

季節風

[ きせつふう ]

n

gió mùa
反対季節風: gió mùa ngược lại
季節風の吹出し: luồng gió mùa thổi
熱帯季節風気候: khí hậu gió mùa nhiệt đới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 季節関税

    Kinh tế [ きせつかんぜい ] thuế thời vụ [seasonal duty]
  • 季節末

    [ きせつすえ ] n cuối mùa
  • 季語

    [ きご ] n từ ngữ theo mùa 新年の季語: từ ngữ theo mùa trong năm mới (trong kịch cổ truyền haiku) Ghi chú: từ dùng trong...
  • 孤客

    [ こかく ] n người lữ hành một mình/người độc hành/người đi du ngoạn một mình 孤客―ミザントロオプ: Người lữ...
  • 孤島

    [ ことう ] n hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn đảo 自然の孤島: hòn đảo tự nhiên 生態的孤島: hòn đảo sinh thái 太平洋の孤島:...
  • 孤児

    Mục lục 1 [ こじ ] 1.1 n 1.1.1 cô nhi/trẻ mồ côi 2 [ みなしご ] 2.1 n 2.1.1 mồ côi [ こじ ] n cô nhi/trẻ mồ côi 孤児を育てる:...
  • 孤児を養育する

    [ こじをよういくする ] n bảo cô
  • 孤児院

    Mục lục 1 [ こじいん ] 1.1 n 1.1.1 nhà mồ côi 1.1.2 cô nhi viện [ こじいん ] n nhà mồ côi cô nhi viện
  • 孤立

    Mục lục 1 [ こりつ ] 1.1 n 1.1.1 thân cô 1.1.2 sự cô lập/lẻ loi/không có ai giúp đỡ [ こりつ ] n thân cô sự cô lập/lẻ...
  • 孤立した

    [ こりつした ] n cô lập
  • 孤立主義

    [ こりつしゅぎ ] n chủ nghĩa biệt lập
  • 孤立概念

    Tin học [ こりつがいねん ] khái niệm phân lập [isolate]
  • 孤独

    Mục lục 1 [ こどく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cô đơn/cô độc/lẻ loi/một mình 1.2 n 1.2.1 sự cô đơn/cô độc/cô đơn/cô độc 1.3 n...
  • 孤独な

    [ こどくな ] n trơ trọi
  • 孤独の

    [ こどくの ] n đơn thân
  • 学力

    Mục lục 1 [ がくりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức học 1.1.2 học lực/sự hiểu biết [ がくりょく ] n sức học học lực/sự hiểu...
  • 学力が低い

    [ がくりょくがひくい ] n học kém
  • 学ぶ

    [ まなぶ ] v5b học 大学で日本語を~でいた。: Học tiếng Nhật ở trường đại học.
  • 学が有る

    [ がくがある ] exp có học
  • 学友

    Mục lục 1 [ がくゆう ] 1.1 n 1.1.1 bạn học 1.1.2 bạn bè/bạn cùng trường lớp [ がくゆう ] n bạn học bạn bè/bạn cùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top