- Từ điển Nhật - Việt
完成品
Mục lục |
Kinh tế
[ かんせいひん ]
thành phẩm [final goods]
Tin học
[ かんせいひん ]
thành phẩm [finished product]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
完敗
[ かんぱい ] n sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...)/sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...)/sự bại trận hoàn toàn/thất... -
守
Mục lục 1 [ もり ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc 1.1.2 bảo mẫu/người trông trẻ [ もり ] n sự chăm sóc bảo mẫu/người trông trẻ -
守り
[ まもり ] n thủ -
守る
Mục lục 1 [ まもる ] 1.1 v5r 1.1.1 tuân theo/duy trì/giữ gìn/nghe theo 1.1.2 tuân giữ 1.1.3 giữ 1.1.4 bảo vệ [ まもる ] v5r tuân... -
守備
[ しゅび ] n sự bảo vệ/sự chấn thủ/sự trấn giữ/bảo vệ -
守備する
[ しゅびする ] n trấn thủ -
守銭奴
[ しゅせんど ] n nô lệ giữ của/thần giữ của -
守衛
[ しゅえい ] n nhân viên bảo vệ/cảnh vệ -
守護する
[ しゅごする ] n hộ thân -
官吏
[ かんり ] n quan lại/công chức/quan chức 高級官吏: quan chức cấp cao 政府の官吏: quan chức chính phủ -
官報
[ かんぼう ] n văn phòng thủ tướng 官報公示: thông báo của văn phòng thủ tướng ロンドン官報: văn phòng thủ tướng... -
官庁
Mục lục 1 [ かんちょう ] 1.1 n 1.1.1 công sở 1.1.2 cơ quan chính quyền/bộ ngành/cơ quan [ かんちょう ] n công sở cơ quan chính... -
官位
[ かんい ] n chức tước/cấp bậc/chức vị/quân hàm 官位をはぐ: tước quân hàm (cách chức) -
官僚
[ かんりょう ] n quan liêu/quan chức 大蔵官僚: quan chức trong ngành tài chính 中央官庁の官僚: các quan chức trong các cơ... -
官僚主義
[ かんりょうしゅぎ ] n chủ nghĩa quan liêu 官僚主義と戦う: chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu 非人間的な官僚主義:... -
官界
Kinh tế [ かんかい ] quan lại/công chức/giới quan chức [bureaucracy] -
官能的
[ かんのうてき ] n đa dâm -
官能検査
Kỹ thuật [ かんのうけんさ ] kiểm tra bằng giác quan [sensory test] -
官邸
[ かんてい ] n quan to/văn phòng 首相官邸: văn phòng thủ tướng 総督官邸: văn phòng chính phủ 米国大統領官邸: văn phòng... -
官権
[ かんけん ] n quan quyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.