Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実演

[ じつえん ]

v5r

biểu diễn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実情

    [ じつじょう ] n thực tình/tình hình thực tế
  • 実施

    Mục lục 1 [ じっし ] 1.1 vs 1.1.1 con ruột 1.2 n 1.2.1 sự thực hiện/sự thực thi/thực hiện 2 Tin học 2.1 [ じし ] 2.1.1 hoạt...
  • 実施する

    [ じっし ] vs thực thi/thi hành
  • 実施項目

    Tin học [ じっしこうもく ] phần tử hoạt động [working item]
  • 実施期間が延長され、投資項目が多岐にわたる投資案件

    Kinh tế [ じっしきかんがえんちょうされ、とうしこうもくがたきにわたるとうしあんけん ] Dự án đầu tư có thời...
  • 実感

    [ じっかん ] n cảm giác thực
  • 実感する

    [ じっかん ] vs cảm nhận/cảm nhận thực sự
  • 実数

    Mục lục 1 [ じっすう ] 1.1 n 1.1.1 thực số 1.1.2 số thực 2 Kỹ thuật 2.1 [ じっすう ] 2.1.1 số thực [real number] [ じっすう...
  • 実数値入力装置

    Tin học [ じっすうちにゅうりょくそうち ] thiết bị định giá [valuator device]
  • 実数部

    Kỹ thuật [ じっすうぶ ] phần thực [real part] Category : toán học [数学]
  • 実態

    [ じったい ] n tình hình thực tế/tình trạng thực tế/trạng thái thực tế
  • 実時間

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じつじかん ] 1.1.1 thời gian thực [actual time, real time] 2 Tin học 2.1 [ じつじかん ] 2.1.1 thời gian...
  • 実時間演算

    Tin học [ じつじかんえんざん ] tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)]
  • [ たから ] n bảo
  • 宝くじ

    [ たからくじ ] n vé số/xổ số デイリー宝くじ: xổ số hàng ngày 宝くじが当たったら、車を買う: nếu trúng xổ số...
  • 宝くじ券

    [ たからくじけん ] n vé số
  • 宝塔

    [ ほうとう ] n bảo tháp
  • 宝庫

    Mục lục 1 [ ほうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho tàng 1.1.2 bảo tàng [ ほうこ ] n kho tàng bảo tàng
  • 宝剣

    [ ほうけん ] n bảo kiếm
  • 宝石

    Mục lục 1 [ ほうせき ] 1.1 n 1.1.1 ngọc 1.1.2 đá quý 1.1.3 bảo thạch [ ほうせき ] n ngọc đá quý bảo thạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top