Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宮廷

Mục lục

[ きゅうてい ]

n

triều đình/cung đình
宮廷の儀式: Nghi thức nơi cung đình
宮廷の高官: Các quan chức cấp cao trong triều đình
宮廷内の党派: Các phe phái (bè phái) trong triều đình
đài các

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宮殿

    Mục lục 1 [ きゅうでん ] 1.1 n 1.1.1 cung điện 1.1.2 cung điền 1.1.3 bảo điện [ きゅうでん ] n cung điện 宮廷の門を入る:...
  • 宰相

    [ さいしょう ] n thủ tướng
  • [ がい ] n hại/cái hại 薬は飲みすぎると害がある。: Uống nhiều thuốc quá là có hại. 干ばつは作物に大きな害を与えた。:...
  • 害する

    Mục lục 1 [ がい ] 1.1 vs 1.1.1 gây hại/có hại/ảnh hưởng xấu đến/gây thiệt hại/ảnh hưởng đến/làm tổn thương/gây...
  • 害心

    [ がいしん ] n tâm địa xấu xa/ác tâm/xấu bụng 害心を抱く: có tâm địa xấu xa 害心 業者: thương nhân xấu bụng 害心を免れる:...
  • 害をなす

    [ がいをなす ] vs-s làm hại
  • 害虫

    Mục lục 1 [ がいちゅう ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 độc trùng 1.1.3 côn trùng có hại/sâu mọt [ がいちゅう ] n trùng độc trùng...
  • 害毒

    [ がいどく ] n sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn (人)の社会組織の最大の害毒: tệ nạn lớn nhất trong...
  • 宴席

    [ えんせき ] n bữa tiệc 宴席にはべる: phục vụ bữa tiệc 宴席を設ける: sắp xếp bữa tiệc 宴席で: tại bữa tiệc
  • 宴会

    Mục lục 1 [ えんかい ] 1.1 n 1.1.1 yến tiệc 1.1.2 yến 1.1.3 tiệc mặn 1.1.4 liên hoan 1.1.5 đám tiệc 1.1.6 cỗ bàn 1.1.7 buổi...
  • 宴会が終わる

    [ えんかいがおわる ] n mãn tiệc
  • 宴会を開く

    [ えんかいをひらく ] n thết tiệc
  • Mục lục 1 [ いえ ] 1.1 n 1.1.1 nhà 1.1.2 gia đình 2 [ うち ] 2.1 n 2.1.1 nhà ở 3 [ け ] 3.1 suf 3.1.1 nhà/nhà cửa/gia đình/gia tộc...
  • 家にいる

    [ いえにいる ] suf ở nhà
  • 家に入る

    [ いえにはいる ] suf vào nhà
  • 家の土台

    [ いえのどだい ] suf nền nhà
  • 家の前

    [ いえのまえ ] suf trước nhà
  • 家へ帰る

    [ いえへかえる ] suf về nhà
  • 家宝

    [ かほう ] n gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật gia bảo 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね:...
  • 家宅

    [ かたく ] n nhà ở 家宅捜査: tìm nhà ở 家宅侵入警報装置を設置している: lắp đặt thiết bị báo động khi có sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top