Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

導く

Mục lục

[ みちびく ]

n

dụ
dắt dẫn
dắt
đạo

v5k

hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn
ガイドは旅行者たちを陽明門に導いた。: Người hướng dẫn viên dẫn những người khách du lịch đến cổng Yomei.

Tin học

[ みちびく ]

xuất phát từ/bắt nguồn từ [derive]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 導出

    Tin học [ どうしゅつ ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation]
  • 導入

    Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅう ]...
  • 導入する

    Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giới thiệu 1.1.2 đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...) 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅうする...
  • 導入済み

    Tin học [ どうにゅうずみ ] đã được cài đặt [already installed/already in place]
  • 導入時の提供

    Kinh tế [ どうにゅうじのていき ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 導火線

    Mục lục 1 [ どうかせん ] 1.1 n 1.1.1 ngòi lửa 1.1.2 dây cầu chì/cầu chì [ どうかせん ] n ngòi lửa dây cầu chì/cầu chì
  • 導線

    [ どうせん ] n đường dây
  • 導風板

    Kỹ thuật [ どうふうばん ] tấm dẫn gió [baffle plate]
  • 導関数

    Kỹ thuật [ どうかんすう ] đạo hàm [derived function, derivative] Category : toán học [数学]
  • 導通試験

    Tin học [ どうつうしけん ] kiểm thử liên tiếp [continuity test]
  • Mục lục 1 [ ふう ] 1.1 n 1.1.1 thư 1.1.2 miệng bì thư/dấu niêm phong thư [ ふう ] n thư 封がはがれていないかどうか確かめる :Kiểm...
  • 封印

    Mục lục 1 [ ふういん ] 1.1 n 1.1.1 niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういん ] 2.1.1 niêm phong [sealing] [ ふういん ] n niêm phong Kinh...
  • 封印見本

    Mục lục 1 [ ふういんみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういんみほん ] 2.1.1 mẫu niêm phong [sealed sample]...
  • 封建

    [ ほうけん ] n phong kiến 封建のなごり: tàn dư phong kiến
  • 封建主義

    [ ほうけんしゅぎ ] n chủ nghĩa phong kiến/chế độ phong kiến
  • 封建的

    [ ほうけんてき ] adj-na mang tính phong kiến 封建的な考え方 :Cách suy nghĩ phong kiến 封建的な階級意識 :Ý thức...
  • 封建社会

    [ ほうけんしゃかい ] n xã hội phong kiến 封建社会の廃墟の中から生まれる :sinh ra trong tàn dư của xã hội phong...
  • 封入

    Mục lục 1 [ ふうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự gói vào/sự bọc vào 1.1.2 sự bỏ kèm (vào thư)/sự gửi kèm (theo thư) [ ふうにゅう...
  • 封入する

    Mục lục 1 [ ふうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi kèm (theo thư) 1.1.2 gói vào/bọc vào [ ふうにゅう ] vs gửi kèm (theo thư) 送り状を封入する :gửi...
  • 封筒

    Mục lục 1 [ ふうとう ] 1.1 n 1.1.1 phong thư 1.1.2 phong thơ 1.1.3 phong bì 1.1.4 bao thư 2 Tin học 2.1 [ ふうとう ] 2.1.1 phong bì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top