Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

小脇

[ こわき ]

n

nách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小量

    [ しょうりょう ] n, n-adv, adj-na lượng nhỏ/một chút 小量生産 :sản xuất với một lượng nhỏ 少量のモルヒネ :Lượng...
  • 小腸

    [ しょうちょう ] n ruột non
  • 小雨

    Mục lục 1 [ こさめ ] 1.1 adj 1.1.1 lấm tấm 1.2 n 1.2.1 mưa bụi/mưa phùn [ こさめ ] adj lấm tấm n mưa bụi/mưa phùn 昨日はこっち曇ってたわ。ちょっと小雨も降ったのよ。けど今日はすっごくいい天気なの :Hôm...
  • 小雪

    [ こゆき ] n tuyết nhẹ
  • 小集団活動

    Kinh tế [ しょうしゅうだんかつどう ] hoạt động theo nhóm nhỏ [Small Group Activity] Explanation : 小集団活動とは、社内に小単位(10人程度)の自主的なグループをつくり、職場の具体的な改善テーマを取り上げて、全員参加によって改善を進めるものである。///小集団活動は、職場の改善活動をとおして、業績に直結するとともに、自主的、創造的な職場づくりをめざす。
  • 小虎

    [ こどら ] n con hổ con/hổ con
  • 小枝

    Mục lục 1 [ こえだ ] 1.1 n 1.1.1 cành nhỏ 1.1.2 cành con [ こえだ ] n cành nhỏ cành con 小枝が火を起こすが太い枝は火を消してしまう。 :Cành...
  • 小橋

    [ こばし ] n cầu khỉ
  • 小母さん

    [ おばさん ] n, uk cô/bác よそのおばさん:Người đàn bà xa lạ Ghi chú: từ dùng để gọi những người thuộc lứa tuổi...
  • 小波

    [ さざなみ ] n sóng lăn tăn/con sóng nhỏ/sóng gợn lăn tăn
  • 小指

    [ こゆび ] n ngón tay út/ ngón út
  • 小海老

    [ こえび ] n tép
  • 小海老類

    [ こえびるい ] n tôm tép
  • 小文字

    [ こもじ ] n chữ in thường
  • 小早川

    こばやかわ こばやかは 【小早川】 姓氏の一。
  • 小数

    Mục lục 1 [ しょうすう ] 1.1 n 1.1.1 số thập phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうすう ] 2.1.1 phân số thập phân [Decimal] 3 Tin học...
  • 小数点

    Mục lục 1 [ しょうすうてん ] 1.1 n 1.1.1 dấu chấm (phẩy) thập phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうすうてん ] 2.1.1 dấu thập...
  • 小数点以下の桁数

    Tin học [ しょうすうてんいかのけたすう ] số chữ số thập phân [No. of decimal places]
  • 小数点。。。桁で丸める

    Kỹ thuật [ しょうすうてん。。。ぎょうでまるめる ] làm tròn đến số ...thập phân
  • 小数点記号

    Tin học [ しょうすうてんきごう ] ký hiệu thập phân [decimal marker]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top