Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

山河

Mục lục

[ さんか ]

n

sông núi
sơn hà

[ さんが ]

n

nước non
núi sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 屹度

    [ きっと ] adv một cách chắc chắn/một cách hiển nhiên/một cách không nghi ngờ/chắc chắn/chắc chắn là/chắc là/chắc hẳn/chắc...
  • 屈辱

    [ くつじょく ] n sự nhục nhã/sự hổ thẹn/điều ô nhục/nhục nhã/hổ thẹn/ô nhục/nỗi nhục これってすごい屈辱: điều...
  • 屈折

    Mục lục 1 [ くっせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp khúc/sự lỗi lõm kiểu răng cưa/sự khúc xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ くっせつ ] 2.1.1...
  • 屈折率

    Kỹ thuật [ くっせきりつ ] tỷ lệ khúc xạ [index of refraction]
  • 屈折角

    Kỹ thuật [ くっせつかく ] góc khúc xạ [angle of refraction]
  • 屈曲

    [ くっきょく ] n sự cong/sự cong queo/cong/cong queo ひざの屈曲: cong đầu gối 異常屈曲: cong bất thường 角度のある屈曲:...
  • 屈曲する

    [ くっきょく ] vs cong/cong queo/uốn cong 下方に屈曲する: uốn cong xuống dưới
  • 屈曲率計

    Kỹ thuật [ くっきょくりつけい ] thiết bị đo khúc xạ/thiết bị đo chiết xuất [refractometer]
  • Mục lục 1 [ くず ] 1.1 n 1.1.1 vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa đuôi thẹo/giấy vụn 1.1.2 rác [ くず ] n vụn rác/mẩu vụn/đầu...
  • 展墓

    [ てんぼ ] n sự tảo mộ/sự viếng mộ
  • 展示

    [ てんじ ] n sự trưng bày 子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう :Chắc...
  • 展示する

    [ てんじする ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở...
  • 展示場

    Mục lục 1 [ てんじじょう ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじじょう ] 2.1.1 quầy triển...
  • 展示室

    [ てんじしつ ] n phòng triển lãm
  • 展示会

    [ てんじかい ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật...
  • 展示会場

    Mục lục 1 [ てんじかいじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ てんじかいじょう ] n nhà trưng bày nhà triển...
  • 展示品

    Mục lục 1 [ てんじひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじひん ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition...
  • 展示物

    [ てんじぶつ ] n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này...
  • 展示貨物

    [ てんじかもつ ] vs hàng trưng bày
  • 展覧

    [ てんらん ] n Cuộc triển lãm 当展覧会は、作品を世界に知らしめる絶好の機会を画家に提供している。 :Cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top