Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

峠を越す

[ とうげをこす ]

exp

vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
この仕事も峠を越した。: Chúng ta đã vượt qua phần khó khăn nhất của công việc
彼の病気も峠を越した。: Anh ấy đã qua khỏi cơn nguy hiểm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 峠道

    [ とうげみち ] n đường đèo
  • 峡谷

    [ きょうこく ] n hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu アリゾナ州の北部にはたくさんの峡谷がある: Có rất nhiều...
  • 峡湾

    [ きょうわん ] n vịnh hẹp/vịnh nhỏ
  • [ みね ] n chóp/ngọn/đỉnh
  • Mục lục 1 [ しま ] 1.1 n 1.1.1 hòn đảo 1.1.2 hải đảo 1.1.3 đảo [ しま ] n hòn đảo hải đảo đảo
  • 島の領有権を主張する

    [ しまのりょうゆうけんをしゅちょうする ] exp chủ trương quyền sở hữu đảo
  • 島守

    [ とうしゅ ] n đảo chủ/người chủ của đảo
  • 島嶼

    [ とうしょ ] n đảo 小島嶼国連合 :Liên minh quần đảo Alliance
  • 島嶼国家連合

    [ とうしょこっかれんごう ] n Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
  • 島中

    [ とうちゅう ] n khắp đảo/toàn đảo
  • 島主

    [ とうしゅ ] n đảo chủ/người chủ của đảo
  • 島人

    [ とうじん ] n người sống ở đảo
  • 島内

    [ とうない ] n trên đảo その家族は、島内でも特に美しい地域にある農場で長年働いてきた。 :Gia đình này đã...
  • 島国

    Mục lục 1 [ しまぐに ] 1.1 n 1.1.1 quốc đảo 2 [ とうごく ] 2.1 n 2.1.1 đảo quốc [ しまぐに ] n quốc đảo [ とうごく ]...
  • 島々

    Mục lục 1 [ しまじま ] 1.1 n 1.1.1 quần đảo 1.1.2 những hòn đảo [ しまじま ] n quần đảo những hòn đảo
  • 島民

    [ とうみん ] n dân sống trên đảo 島民が価値ある文化を失いつつあるのが心配だ。 :Tôi lo lắng cư dân trên hòn...
  • [ さき ] n mũi đất (nhô ra biển)
  • 崎崖

    [ きがい ] n Độ dốc của ngọn núi
  • 崩す

    [ くずす ] v5s phá hủy/kéo đổ/làm rối loạn 家を崩す: kéo đổ nhà  列を崩す: làm rối loạn hàng ngũ
  • 崩壊

    [ ほうかい ] n sự sụp đổ/sự tan tành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top