Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平成

[ へいせい ]

n

thời đại heisei/thời kỳ Bình Thành
平成不況 :Sự suy vong của thời Bình Thành
長引く平成不況で身動きが取れない :Sa lầy vào sự suy vong đang ngày càng lan rộng của thời đại Bình Thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乳房

    [ にゅうぼう ] n Vú
  • 乳房炎

    [ にゅうぼうえん ] n Bệnh viêm vú
  • 平易

    [ へいい ] n bình dị
  • 平方

    Mục lục 1 [ へいほう ] 1.1 n 1.1.1 bình phương/vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいほう ] 2.1.1 bình phương [square(d)] [ へいほう ]...
  • 平方メートル

    [ へいほうメートル ] n mét vuông _平方メートルの面積がある :Có diện tích là ~ mét vuông. 約_平方メートルを破壊する :Phá...
  • 平方メトール

    Mục lục 1 [ へいほうめとーる ] 1.1 n 1.1.1 thước vuông 1.1.2 thước ca-rê [ へいほうめとーる ] n thước vuông thước ca-rê
  • 平方根

    Kỹ thuật [ へいほうこん ] căn bậc hai [square root] Category : toán học [数学]
  • 平方根機能

    Tin học [ へいほうこんきのう ] chức năng căn bậc hai [square root function]
  • 平文

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ ひらぶん ] 1.1.1 văn bản thuần tuý [plaintext] 1.2 [ へいぶん ] 1.2.1 văn bản thuần tuý [cleartext/plaintext]...
  • 平日

    [ へいじつ ] n, n-adv ngày thường/hàng ngày 祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる :Ngày lễ và ngày...
  • 平手打ち

    [ ひらてうち ] n sự đét (đít)/sự phát (vào mông)/ sự tát 顔を平手打ちされる :Tát vào mặt. 彼が突然彼女にキスしようとしたので、彼女は彼を平手打ちした :Vì...
  • 平時

    [ へいじ ] n thời bình
  • [ とし ] n, n-adv năm/năm tháng/tuổi 年をとる: tuổi già, thêm một tuổi
  • 年功

    [ ねんこう ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm
  • 年功加俸

    [ ねんこうかほう ] n sự tăng lương theo thâm niên
  • 年功序列制度

    [ ねんこうじょれつせいど ] n chế độ thâm niên 年功序列制度の崩壊 :Phá bỏ chế độ tuyển dụng thâm niên
  • 年功制度

    [ ねんこうせいど ] n chế độ thâm niên
  • 年功賃金

    [ ねんこうちんぎん ] n tiền lương chức vụ thâm niên
  • 年で霞んだ目

    [ としでかすんだめ ] exp mắt mờ do tuổi tác
  • 年に一度

    [ ねんにいちど ] exp một lần một năm 有名な企業幹部の未来への展望の話を聞くため、年に一度の大会にITエリートが集まった :Các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top