Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

広告代理店

Mục lục

[ こうこくだいりてん ]

n

nhân viên quảng cáo
đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo
広告代理店と交渉して媒体計画を編成する: đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo
大手広告代理店の系列会社を使う: Sử dụng các công ty trong hệ thống của các hãng quảng cáo ( công ty quảng cáo) tầm cỡ, có tiếng
広告代理店を経営する : Kinh doan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 広告代理業者

    Kinh tế [ こうこくだいりぎょうしゃ ] nhân viên quảng cáo [publicity agent/advertising agent/publicity agent]
  • 広告会社

    [ こうこくがいしゃ ] n hãng quảng cáo
  • 広告メッセージ

    Kinh tế [ こうこくめっせーじ ] thông điệp quảng cáo [advertising message (ADV)]
  • 広告到達頻度

    Kinh tế [ こうこくとうたつひんど ] tần số quảng cáo [advertising frequency (ADV)]
  • 広告キャペン

    Kinh tế [ こうこくきゃぺん ] chiến dịch quảng cáo [advertising campaign]
  • 広告キャペーん

    [ こうこくきゃぺーん ] n chiến dịch quảng cáo
  • 広告コピー・テスト

    Kinh tế [ こうこくこぴー・てすと ] thử nghiệm bài quảng cáo [advertising copy test (RES)]
  • 広告社

    [ こうこくしゃ ] n đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo 広告社会: đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo)...
  • 広告目的

    Kinh tế [ こうこくもくてき ] mục đích của quảng cáo [advertising objectives (ADV)]
  • 広告認知

    Kinh tế [ こうこくにんち ] sự nhận thức về quảng cáo [ad awareness (ADV)]
  • 広告調査

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうこくちょうさ ] 1.1.1 sự thử nghiệm quảng cáo [advertising testing (ADV)] 1.2 [ こうこくちょうさ...
  • 広告費

    Mục lục 1 [ こうこくひ ] 1.1 n 1.1.1 chi phí quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこくひ ] 2.1.1 chi phí quảng cáo [advertising expenses]...
  • 広告露出

    Kinh tế [ こうこくろしゅつ ] tiết mục quảng cáo [advertising exposure (ADV)]
  • 広告板

    Mục lục 1 [ こうこくばん ] 1.1 n 1.1.1 Bảng yết thị/biển quảng cáo/bảng quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこくばん ] 2.1.1...
  • 広告業

    [ こうこくぎょう ] n Công nghiệp quảng cáo 彼の仕事は広告業です: Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp quảng cáo 日本広告業協会:...
  • 広告欄

    Mục lục 1 [ こうこくらん ] 1.1 n 1.1.1 mục quảng cáo/cột quảng cáo 2 Tin học 2.1 [ こうこうらん ] 2.1.1 phần dành cho quảng...
  • 広告本文

    Kinh tế [ こうこくほんぶん ] phần chính của bài quảng cáo [body copy (MAT)]
  • 広告文章

    Kinh tế [ こうこくぶんしょう ] bài quảng cáo [copy (MAT)]
  • 広告料

    Mục lục 1 [ こうこくりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí quảng cáo/tiền quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこくりょう ] 2.1.1 giá quảng...
  • 広める

    Mục lục 1 [ ひろめる ] 1.1 v1 1.1.1 vang 1.1.2 truyền bá 1.1.3 loan tin/truyền tin/tuyên truyền [ ひろめる ] v1 vang truyền bá loan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top