Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

建築

Mục lục

[ けんちく ]

/ KIẾN TRÚC /

n

vật liệu kiến trúc
kiến trúc
16世紀イタリア建築: Kiến trúc Italia thế kỷ 16
れんが建築: Kiến trúc gạch
違反建築: Kiến trúc vi phạm
古典建築: Kiến trúc cổ điển


Kỹ thuật

[ けんちく ]

kiến trúc [Building]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 建築する

    Mục lục 1 [ けんちく ] 1.1 vs 1.1.1 kiến trúc/xây dựng 2 [ けんちくする ] 2.1 vs 2.1.1 dựng [ けんちく ] vs kiến trúc/xây...
  • 建築士

    Mục lục 1 [ けんちくし ] 1.1 n 1.1.1 kiến trúc sư 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんちくし ] 2.1.1 kiến trúc sư [ けんちくし ] n kiến...
  • 建築大学

    Mục lục 1 [ けんちくだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kiến trúc 1.1.2 đại học kiến trúc [ けんちくだいがく ]...
  • 建築家

    [ けんちくか ] n nhà kiến trúc/kiến trúc sư クラシック様式の建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) của loại hình cổ...
  • 建築師

    [ けんちくし ] n kiến trúc sư
  • 建築省

    [ けんちくしょう ] n bộ kiến trúc
  • 建築部

    [ けんちくぶ ] n bộ kiến trúc
  • 建築鋼材

    [ けんちくこうざい ] n thép giàn
  • 建築技師

    [ けんちくぎし ] n kiến trúc sư
  • 建物

    [ たてもの ] n tòa nhà/ngôi nhà/công trình kiến trúc
  • 建物及び構築物

    Kinh tế [ たてものおよびこうちくぶつ ] Các tòa nhà và các công trình xây dựng [buildings and structures] Category : Tài chính...
  • 建設

    Mục lục 1 [ けんせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiến thiết/sự xây dựng 1.2 vt 1.2.1 xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんせつ ] 2.1.1 xây...
  • 建設する

    Mục lục 1 [ けんせつ ] 1.1 vs 1.1.1 xây/xây dựng/kiến thiết 2 [ けんせつする ] 2.1 vs 2.1.1 xây đắp [ けんせつ ] vs xây/xây...
  • 建設仮勘定

    Kinh tế [ けんせつかりかんじょう ] tài khoản giả định cho việc xây dựng [Construction in progress (US)]
  • 建設会社

    Mục lục 1 [ けんせつがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんせつがいしゃ ] 2.1.1 công ty xây dựng...
  • 建設・リース・譲渡

    [ けんせつ・りーす・じょうと ] vt Xây dựng, cho thuê, chuyển giao
  • 建設・運営・譲渡

    [ けんせつ・うんえい・じょうと ] vt Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
  • 建設・所有・運営

    [ けんせつ・しょゆう・うんえい ] vt Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động
  • 建設移転契約にもとづく投資案件

    Kinh tế [ けんせついてんけいやく ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao \'Related word\': BT契約
  • 建設移転運営契約

    Kinh tế [ けんせついてんうんえいけいやく ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao- kinh doanh \'Related word\': BTO契約
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top