- Từ điển Nhật - Việt
役
Mục lục |
[ えき ]
n
chiến tranh/cuộc chiến/chiến dịch
- 役を行う: tiến hành chiến tranh
[ やく ]
n, n-suf
vị trí/chức vụ
- 役を退く: từ chức
vai trò/vai diễn
- 一人二役を演る: một người đóng hai vai
sự phục vụ/sự làm việc
- あの方は何の役を務めているのですか: ông kia làm việc ở đâu
giá trị hoặc lợi ích/tính hữu ích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
役に立つ
Mục lục 1 [ やくにたつ ] 1.1 v5t 1.1.1 đắc dụng 1.1.2 có tác dụng/có ích [ やくにたつ ] v5t đắc dụng có tác dụng/có... -
役場
[ やくば ] n tòa thị chính -
役人
Mục lục 1 [ やくにん ] 1.1 n 1.1.1 viên chức chính phủ 1.1.2 công nhân [ やくにん ] n viên chức chính phủ công nhân -
役員
[ やくいん ] n viên chức/cán bộ (làm trong ngành hành chính)/ủy viên ban chấp hành/ủy viên ban quản trị -
役員報酬
Kinh tế [ やくいんほうしゅう ] sự đền bù cho những người quản lý [compensation for directors] Category : Tài chính [財政] -
役割
Mục lục 1 [ やくわり ] 1.1 n 1.1.1 vai trò 1.1.2 vai 1.1.3 phận sự [ やくわり ] n vai trò 重要な役割を果たす: đóng vai trò... -
役割を演じする
[ やくわりをえんじする ] n đóng trò -
役割を持つ
[ やくわりをもつ ] n đóng góp -
役務取引
Kinh tế [ やくむとりひき ] các loại phí và hoa hồng cho người quản lý [fees and commissions] Category : Tài chính [財政] -
役務賠償
[ やくむばいしょう ] n đền bù bằng dịch vụ -
役立つ
[ やくだつ ] v5t có ích/có tác dụng/phục vụ mục đích 実際上役立たない: không có tác dụng trong thực tế -
役目
Mục lục 1 [ やくめ ] 2 / DỊCH MỤC / 2.1 n 2.1.1 trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ [ やくめ ] / DỊCH MỤC / n trách nhiệm/công... -
役者
[ やくしゃ ] n diễn viên -
役権
Kinh tế [ えきけん ] quyền sử dụng vật sở hữu của người khác [servitude (old)] Explanation : 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。 -
役所
[ やくしょ ] n công sở -
彼
Mục lục 1 [ かれ ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta [ かれ ] n tên ấy ông ta... -
彼の
[ あの ] adj-pn, uk cái đó/chỗ đó 私の人生は、あの2通の手紙で変わった: cuộc sống của tôi đã thay đổi sau 2 lá thư... -
彼女
Mục lục 1 [ かのじょ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cô ả 1.1.2 chị ta 1.2 n 1.2.1 cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người... -
彼奴
[ あいつ ] n, col, uk anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy 彼奴は可哀想なやつだ: Thằng ấy... -
彼岸
Mục lục 1 [ ひがん ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ ひがん ] n tuần xuân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.