Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

待ち合わせ

[ まちあわせ ]

n

sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt
もし他の場所で待ち合わせするか、車でお迎えにあがることをご希望でしたらお電話くださいね。 :Xin ngài hãy gọi cho tôi nếu như ngài cần gặp tôi ở nơi nào khác hoặc ngài muốn tôi đến đón ngài.
もし待ち合わせの相手が時間に遅れていたら、いつでも携帯に電話して自分がどのくらい待たなければならないのかを確認できる。 :Nếu như cậu hẹn gặp ai đó mà họ đến muộn thì cậu c

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 待ち合わせる

    [ まちあわせる ] v1 gặp nhau tại điểm hẹn/gặp nhau theo kế hoạch/gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。 :Bọn...
  • 待ち伏せ

    [ まちぶせ ] n sự mai phục/sự nằm rình/cuộc mai phục 旅人待ち伏せる: mai phục khách du lịch
  • 待ち兼ねる

    [ まちかねる ] v1 chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn/sốt ruột 父は母が退院する日を待ちかねている. :Bố mong...
  • 待ち遠しい

    [ まちどおしい ] adj mong ngóng/mong đợi おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい :Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai...
  • 待ち行列

    Tin học [ まちぎょうれつ ] hàng đợi [queue/pushup list]
  • 待ち行列に入れる

    Tin học [ まちぎょうれつにいれる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue]
  • 待ち行列から外す

    Tin học [ まちぎょうれつからはずす ] ra khỏi hàng đợi [to dequeue]
  • 待ち行列名

    Tin học [ まちぎょうれつめい ] tên hàng đợi [queue name]
  • 待ち行列理論

    Tin học [ まちぎょうれつりろん ] lý thuyết hàng đợi [queueing theory]
  • 待ち構える

    [ まちかまえる ] v1 chờ đợi/trông ngóng 待ち構える記者に対して語る言葉がない :Không có lời lẽ nào để tả...
  • 待ち望む

    [ まちのぞむ ] v5m kỳ vọng チケットの販売を待ち望む人からの電話で、うちの事務所の電話は鳴りっ放しだった :Điện...
  • 待ち時間

    Tin học [ まちじかん ] thời gian đợi/thời gian dự phòng [latency/waiting time/standby time (cellular phones)] Explanation : Trong điện...
  • 待っている

    [ まっている ] v5t đang đợi
  • 待つ

    Mục lục 1 [ まつ ] 1.1 v5m 1.1.1 chờ đợi 1.1.2 chờ 1.2 v5t 1.2.1 đợi 1.3 v5t 1.3.1 đợi chờ 1.4 v5t 1.4.1 mong chờ 1.5 v5t 1.5.1...
  • 待合室

    Mục lục 1 [ まちあいしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng đợi 1.1.2 phòng chờ đợi [ まちあいしつ ] n phòng đợi 実際、病院の待合室には見たところ健康な人たちがたくさんいるのを目にしますが。僕は本当に病気のときしか行きませんよ。 :Thực...
  • 待伏せする

    [ まちぶせする ] n phục binh
  • 待遇

    Mục lục 1 [ たいぐう ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 1.2 n 1.2.1 sự đối đối đãi/sự tiếp đón/sự cư xử...
  • 待遇制度

    Mục lục 1 [ たいぐうせいど ] 1.1 n 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 2 Kinh tế 2.1 [ たいぐうせいど ] 2.1.1 đãi ngộ/chế...
  • 待機

    Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 n 1.1.1 sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh 1.1.2 sự báo động/sự báo nguy/lệnh...
  • 待機する

    Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 vs 1.1.1 làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top