Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

復調

Tin học

[ ふくちょう ]

giải điều biến [demodulation (vs)]
Explanation: Trong truyền thông từ xa, đây là quá trình thu nhận và chuyển đổi tín hiệu tương tự (tỷ biến) thành tín hiệu số tương đương để máy tính có thể sử dụng được những thông tin đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 復調装置

    Tin học [ ふくちょうそうち ] bộ giải điều biến [demodulator]
  • 復調機

    Tin học [ ふくちょうき ] bộ giải điều biến [demodulator]
  • 復讎

    [ ふくしゅう ] n sự báo thù
  • 復讐

    Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 báo oán 1.1.2 báo cừu 1.2 n 1.2.1 sự trả thù/hành động báo thù [ ふくしゅう ] vs báo...
  • 復讐の念

    [ ふくしゅうのねん ] n sự khao khát báo thù
  • 復讐する

    Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 trả thù/báo thù 2 [ ふくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 báo thù [ ふくしゅう ] vs trả thù/báo...
  • 復路

    Tin học [ ふくろ ] đường dẫn trả về [return path (of a signal, communication)]
  • 復航

    Mục lục 1 [ ふっこう ] 1.1 n 1.1.1 chuyến về 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこう ] 2.1.1 chuyển về [homeward voyage] [ ふっこう ] n chuyến...
  • 復航用船契約書

    [ ふっこうようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi
  • 復航運賃

    Kinh tế [ ふっこううんちん ] cước về [return freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 復航貨物

    Mục lục 1 [ ふっこうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng trở lại 1.1.2 hàng chở vào 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこうかもつ ] 2.1.1 hàng chở...
  • 復興

    [ ふっこう ] n sự phục hưng その市の一部で復興が進んでいる。 :Việc tu sửa đang diễn ra rất náo nhiệt ở vài...
  • 復興用船

    Kinh tế [ ふっこうようせん ] thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 復興用船契約書

    Kinh tế [ ふっこうようせんけいやくしょ ] hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương...
  • 復興運賃

    [ ふっこううんちん ] n cước về
  • 復業

    [ ふくぎょう ] n sự quay trở lại làm việc
  • 復水器

    [ ふくすいき ] n Cái tụ 復水器洗浄装置 :thiết bị làm sạch tụ 補助復水器 :Cái tụ phụ
  • 復活

    [ ふっかつ ] n sự sống lại/sự phục hồi/sự phục hưng/sự tái sinh 復活祭: lễ phục sinh
  • 復活する

    Mục lục 1 [ ふっかつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm sống lại/làm phục hồi/làm phục hưng/làm tái sinh 2 [ ふっかつする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 復活祭

    [ ふっかつさい ] n Lễ phục sinh 復活祭用の一番いい服を着る :Mặc bộ đồ đẹp nhất trong ngày lễ phục sinh. ユダヤ人はイースター[復活祭]に金を使い、ムーア人は結婚で、そしてキリスト教徒は訴訟で金を使う。 :Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top