Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

徴兵制

[ ちょうへいせい ]

n

Chế độ nghĩa vụ (đi lính)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 徴兵制度

    [ ちょうへいせいど ] n Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
  • 徴兵免除

    [ ちょうへいめんじょ ] n sự miễn đi lính
  • 徴兵検査

    [ ちょうへいけんさ ] n sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) 徴兵適齢の成年男子に対し、兵役に服する資質の有無を判定するために身体・身上を検査すること。
  • 徴募

    [ ちょうぼ ] n Sự đăng lính/sự tuyển mộ
  • 徴税

    [ ちょうぜい ] n thu thuế
  • 徴用

    [ ちょうよう ] n sự trưng dụng
  • 徴発令

    [ ちょうはつれい ] n lệnh yêu cầu
  • 徴集

    [ ちょうしゅう ] n sự tuyển mộ
  • 徹する

    Mục lục 1 [ てっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 tin tưởng 1.1.2 thấm qua/len vào/xuyên qua 1.1.3 đắm chìm/cống hiến hết mình/làm một...
  • 徹夜

    Mục lục 1 [ てつや ] 1.1 n 1.1.1 thức đêm 1.1.2 sự thức trắng cả đêm/đêm không ngủ/cả đêm [ てつや ] n thức đêm sự...
  • 徹底

    [ てってい ] n sự triệt để ~に関与する大人への取り締まりの徹底 :triệt để cách quản lý các thanh niên bao...
  • 徹底する

    [ てっていする ] vs làm triệt để 連絡を徹底する :giữ mối liên lạc thường xuyên/giữ được sự liên lạc tốt...
  • 徹底的

    Mục lục 1 [ てっていてき ] 1.1 n 1.1.1 có tính triệt để/ thấu đáo/ toàn diện 1.2 adj-na 1.2.1 triệt để [ てっていてき...
  • 徽章

    [ きしょう ] n huy hiệu
  • 便

    Mục lục 1 [ びん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 cơ hội 1.1.2 bưu điện 2 [ べん ] 2.1 n 2.1.1 sự thuận tiện 2.2 adj-na 2.2.1 thuận tiện [...
  • 便宜

    Mục lục 1 [ べんぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiện lợi/sự tiện nghi 1.2 adj-na 1.2.1 tiện nghi/tiện lợi [ べんぎ ] n sự tiện lợi/sự...
  • 便宜上

    [ べんぎじょう ] adv về phương diện tiện nghi/về vấn đề tiện nghi 便宜上, 便宜のため:Vì sự tiện nghi và trên phương...
  • 便宜地籍国旗

    Kinh tế [ べんぎちせきこっき ] cờ phương tiện (hàng hải ) [plag of convenience] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 便宜裁量

    Kinh tế [ べんぎさいりょう ] sự phán xử tự do [free discretion] Explanation : 裁量行為の際、一定の範囲内で行政庁の自由な判断が許されること。...
  • 便乗

    Mục lục 1 [ びんじょう ] 1.1 n 1.1.1 việc gặp đâu lợi dụng đấy 1.1.2 việc bạ đâu ngồi đấy [ びんじょう ] n việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top