Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悪性

Mục lục

[ あくせい ]

adj-na

xấu tính
tính ác
ác tính
その医師は、悪性かどうかを調べる生検を行わなければならなかった: bác sĩ đó đã phải kiểm tra xem có phải là bệnh ác tính không?
~を悪性であると: chuẩn đoán là ác tính
~の悪性でない腫瘍: vết sưng lên không phải là triệu chứng ác tính của...
 ~ の風邪: cảm nặng
良性の腫瘍と悪性のものとを区別する:phân biệt vết sưng ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悲劇

    thảm kịch, tấn bi kịch, bi kịch
  • 悲劇的

    bi đát, bi kịch
  • 悲劇的事件

    vụ bi kịch
  • 悲しませる

    phiền lòng, bùi ngùi
  • 悲しみ

    sầu, bi ai, sự buồn thương/sự bi thương/sự bi ai/sự đau thương, ưu, 悲しみを力に返る: biến đau thương thành sức mạnh
  • 悲しい

    rầu rĩ, rầu, phiền não, đăm đăm, đa sầu, buồn bã, buồn, thương xót/bi thương/đau xót, 悲しい気持ち: tâm trạng đau...
  • 悲しむ

    thương tình, than khóc, phát sầu, lo phiền, lo buồn, đau đớn, đăm đăm, bi cảm, bi ai/bi thống/thương tâm, 母の死ぬを悲しむ:...
  • 悲報

    tin buồn
  • 悲壮

    bi tráng/oanh liệt
  • 悲嘆

    bi sầu, buồn bã, điêu tàn, phiền, phiền muộn, phiền não
  • 悲嘆する

    ưu phiền, đớn đau
  • 悲喜

    bi hoan
  • 悲喜劇

    bi hài kịch
  • 悲喜こもごも

    vừa cay đắng vừa ngọt ngào
  • 悲喜交交

    niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau
  • 悲傷

    sự đau buồn/sự bi thường, bi thương
  • 悲哀

    phiền muộn, sự đau thương
  • 悲哀を感じる

    xót thương
  • 悲痛

    đau thương, đau buồn
  • 悲痛な

    buồn thiu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top