Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

愛好者

[ あいこうしゃ ]

n

Người nhiệt tình/người hâm mộ
昼どきには多くのジョギング愛好者が宮殿の周りを回っている: vào buổi trưa, có rất nhiều người thích chạy bộ chạy vòng quanh cung điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛妻

    vợ yêu/ái thê, 彼の愛妻: vợ yêu của anh ta
  • 愛妻家

    người chồng yêu vợ, 非常な愛妻家 : người chồng yêu vợ say đắm
  • 愛妻弁当

    cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu, 愛妻弁当を持参する人: mang theo suất cơm mà vợ đã chuẩn bị
  • 愛妾

    ái thiếp/người thiếp yêu
  • 愛嬢

    con gái yêu/con gái rượu
  • 愛嬌

    sự mê hoặc/sự lôi cuốn/sự nhã nhặn
  • 愛人

    nhân tình, tình nhân/người tình/bồ bịch, かつての愛人: người yêu cũ, 以前の愛人: người tình xa xưa, 彼に愛人がいるのではないかと疑う:...
  • 愛らしい

    khả ái, hữu tình, hữu duyên, dễ thương
  • 愛唱

    sự thích ca hát, 愛唱歌: bài hát yêu thích
  • 愛児

    Đứa trẻ được yêu mến/đứa con cưng
  • 愛国

    yêu nước/ái quốc, 悲しむべきことに、愛国の名の下に実は私利私欲を追う大統領もいた: thật đáng buồn là, có một...
  • 愛国主義

    chủ nghĩa yêu nước, 右翼的愛国主義者: những người chủ nghĩa yêu nước thuộc phe hữu, ~を愛国主義の理由に変える:...
  • 愛国心

    tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước, 愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước, 愛国心は、弱者に自信を与える:...
  • 愛国者

    người yêu nước, あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?: bạn có yêu đất nước mình không?, 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった:...
  • 愛犬

    con chó yêu, 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên vào ngày này...
  • 愛犬家

    người yêu chó/người thích chó, "自分は愛犬家だと思う?それとも猫好き?" "まあ、猫好きと言うべきかな": "bạn...
  • 愛玩動物

    con vật cưng (động vật)
  • 愛玩物

    vật được đánh giá cao
  • 愛着

    yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó, 生まれた土地に対する愛着:...
  • 愛着する

    kè kè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top