Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

感受性

Mục lục

[ かんじゅせい ]

n

năng lực cảm thụ/tính cảm thụ/nhiễm
X線感受性: cảm thụ tia X quang
~に対する感受性: cảm thụ đối với
音に対する感受性: cảm thụ đối với âm thanh
化学的感受性: năng lực cảm thụ hóa học
癌感受性: nhiễm ung thư

Tin học

[ かんじゅせい ]

độ nhạy [sensitivity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 感度

    độ nhạy [sensitivity]
  • 感得

    tri giác
  • 感得する

    cảm ngộ
  • 感応

    cảm ứng, cảm ứng
  • 感心

    đáng thán phục/đáng ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ, sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm...
  • 感心する

    khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ, 社員たちの協調ぶりには感心する: tôi khâm phục sự gắn bó của...
  • 感化

    sự cảm hóa/sự ảnh hưởng, 教師の感化: sự cảm hóa của người thầy giáo, 彼は幸いにも、素晴らしい家族や両親に恵まれて感化を受けた:...
  • 感嘆

    sự cảm thán/sự cảm phục/sự thán phục/cảm phục/cảm thán/thán phục/sự trầm trồ/trầm trồ, 感嘆おくあたわざる:...
  • 感嘆する

    cảm thán/cảm phục, すばらしいできばえに感嘆してやまない: cảm phục đối với thành tựu đặc biệt
  • 感嘆符

    dấu chấm than, dấu than ( ! ) [exclamation point]
  • 感嘆詞

    thán từ, chấm than, cảm thán tự
  • 感傷

    cảm thương
  • 感冒

    cảm mạo, 流行性感冒: cảm cúm
  • 感冒する

    cảm
  • 感光素子

    bộ cảm quang [photosensor]
  • 感光装置

    bộ cảm quang [photosensor]
  • 感動

    sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động, 深い感動: cảm động sâu sắc, 感動が伝わる: bày tỏ niềm xúc động...
  • 感動する

    động tâm, động lòng, chạnh lòng, cảm động/xúc động, その本を読んで感動する: tôi thấy cảm động khi đọc quyển...
  • 感知

    thâm hiểm
  • 感無量

    cảm giác sâu sắc/sự ngập tràn cảm xúc/cảm động/xúc động, 私は感無量で、気持ちを言葉で表すことなどできない:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top