- Từ điển Nhật - Việt
態度尺度
Kinh tế
[ たいどしゃくど ]
phân cấp thái độ [attitude scale (SUR)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
態度調査
việc nghiên cứu về phản ứng người tiêu dùng [attitude research (mkt)], category : marketing [マーケティング] -
態度測定
sự đánh giá phản ứng/sự đánh giá thái độ [attitude measurement (res)], category : marketing [マーケティング] -
態勢
tình thế/tình trạng, thái độ, その問題対して彼女の態勢はどうか: về vấn đề đó thái độ của cô ta như thế nào? -
態々
riêng để/chỉ để/cốt để/đăc biệt/làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm một cách tình cờ -
扁桃腺
viêm họng -
扁桃腺炎
bệnh viêm hạch cuống họng -
才取貨物
hàng dung tích [measurement cargo], category : ngoại thương [対外貿易] -
才子
tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang -
才幹
tài cán -
才人
tài nhân -
才知
trí -
才能
tài năng/năng khiếu, bản lĩnh, bạn lãnh, 彼は音楽の才能がある。: anh ấy có tài năng về âm nhạc., 息子は絵の才能があるようだ。:... -
才能がある
tài sắc, có tài -
才能ある
đắc lực -
才能を出す
ra tay -
才色
tài sắc -
扣除
sự khấu trừ -
扱い
việc thao tác (handling), sự đối xử; cách cư xử; việc chăm sóc bệnh nhân (care, treatment), việc đặt mình vào vị trí của... -
扱う
sử dụng/làm, đối xử/đãi ngộ, điều khiển/đối phó/giải quyết, ~をよそよそしく扱う : đối xử một cách tàn... -
扶助
sự giúp đỡ/sự nâng đỡ/sự trợ giúp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.