Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

憩う

[ いこう ]

v5u

nghỉ ngơi/thư giãn
公園の木陰に憩う: nghỉ ngơi dưới bóng râm trong công viên
そんなに働きすぎないで、ちょっと憩った方がいいですよ: đừng làm việc quá sức như thế, hãy nghỉ ngơi một chút đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 憩室

    , (けいしつ):bệnh túi thừa tá tràng (google search)
  • 憫然

    đáng thương hại
  • 憲兵

    kiểm soát quân sự, hiến binh, 空軍憲兵(隊): kiểm soát quân sự không quân
  • 憲章

    hiến chương, 1981年人および人民の権利に関するアフリカ憲章: hiến chương châu phi về quyền con người, オリンピック憲章:...
  • 憲法

    hiến pháp, 法の下の平等を定めた憲法14条: Điều 14 của hiến pháp quy định quyền bình đẳng trước pháp luật, 経済憲法:...
  • 憲法と法令

    hiến lệnh
  • 憲政

    chính trị dựa theo hiến pháp/chính trị lập hiến, 憲政を敷く : xây dựng cơ chế chính trị dựa theo hiến pháp, 憲政史上の汚点 :...
  • 憶病

    hèn nhát,sợ sệt,nhút nhát, sự hèn nhát, người nhút nhát, người hèn nhát, 例  俺ほど憶病者はいないな。 , người...
  • 憶測

    sự suy đoán/sự phỏng đoán, 間違った憶測 : suy đoán nhầm, 根強い憶測 : suy đoán có căn cứ, 新しい上司について、さまざまな憶測がなされた:...
  • 憂き目

    sự gian khổ/sự khốn khó/sự đau đớn/sự khổ sở/nỗi bất hạnh, 解雇の憂き目に遭う: đối mặt với những khó khăn...
  • 憂える

    ưu tư, gây đau buồn/làm đau lòng/đau lòng/thương xót/lo âu/lo lắng, 子供の将来を憂える: lo lắng cho tương lai của bọn...
  • 憂い

    buồn bã/lo lắng/u sầu/u uất, nỗi đau buồn/nỗi thương tiếc/nỗi buồn, 備えあれば憂いなし: nếu bạn đã chuẩn bị...
  • 憂い会運賃

    cước bổ sung
  • 憂い顔

    khuôn mặt u buồn, 憂い顔をしている: có vẻ mặt đau buồn
  • 憂うつな

    ưu sầu
  • 憂国

    chủ nghĩa yêu nước/lòng yêu nước/lòng ái quốc
  • 憂鬱

    buồn rầu/u sầu/chán nản, sự buồn rầu/sự u sầu/sự chán nản
  • 憂愁

    sự u sầu/nỗi sầu khổ/sự buồn rầu
  • 憂慮

    sự lo lắng/sự nóng ruột, 金銭面の憂慮 : lo lắng về tiền bạc
  • ngực áo/ngực/bộ ngực,  ~勘定: tính toán trong lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top