Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ ところ ]

n

nơi/chỗ
火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :Thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn mây.
その病気はアジアとアフリカの所々で蔓延している :Căn bệnh đó lây lan sang khắp mọi nơi ở Châu Á và Châu Phi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 所で

    thế còn
  • 所の世界

    cõi lòng
  • 所が

    dẫu sao thì/thế còn/thậm chí
  • 所定

    (n,vs) đã chỉ định/đã quyết định
  • 所定の領収書、証書

    hóa đơn, chứng từ hợp lệ
  • 所定期間保存

    lưu trữ [archiving]
  • 所定期間保存対象ファイル

    tệp đã được lưu trữ [archived file]
  • 所定期間保存ファイル

    tệp lưu trữ [archive file]
  • 所属

    sự sở thuộc/sự thuộc về/sự nằm trong/ sự sáp nhập/ vị trí, phận
  • 所帯

    gia sản/việc nhà/ gia đình
  • 所得

    thu nhập
  • 所得の種類

    phân loại thu nhập/các loại thu nhập, category : 税金, explanation : 所得とは、収入から元手や費用(必要経費)を差し引いたものである。///所得=収入-必要経費///一口に収入といっても様々な種類があり、全ての所得がこの算式に当てはまるとはかぎらない。銀行に預けておいたり、公社債を所有しているだけで発生する利子収入に対しては、必要経費は認められない。///また給与や退職金のように、どのような支出が必要経費となるのか定かでない収入などもあるが、所得税法では、課税の対象となる所得を10種類に分類しており、所得の性質を勘案してそれぞれ算出方法を定めている。,...
  • 所得の格差

    sự chênh lệch giữa các mức thu nhập [disparity in income levels], category : tài chính [財政]
  • 所得税

    tiền thuế lợi tức, thuế thu nhập, thuế lợi tức, thuế đánh theo lợi tức, thuế thu nhập [income tax], category : 税金, explanation...
  • 所得税の確定

    xác định thu nhập chịu thuế, category : tài chính
  • 所得税の納税者

    Đối tượng nộp thuế thu nhập, category : luật
  • 所得税の計算方法

    phương pháp tính thuế thu nhập, category : 税金, explanation : 所得税は、総合課税が原則となっている。///あらゆる所得は10種類に分類(=所得の種類)されており、これをもとに税金の計算をおこなう。課税対象とされる所得の額が大きくなるほど、税額が高くなる累進税率が適用されている。,...
  • 所得税引き前の所得額

    thu nhập trước thuế, category : tài chính
  • 所得顔

    khuôn mặt đắc thắng, 所得顔で :với vẻ mặt đắc thắng
  • 所信

    sự tin tưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top