Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

打ち込む

Mục lục

[ うちこむ ]

v5m

thọc
đóng (đinh)/găm/nhập
そのくぎをハンマーで打ち込む: Đóng cái đinh kia bằng búa
銃弾を多数打ち込まれた遺体: thi thể (thi hài) găm nhiều đạn
打ち込む〔キーボードで情報を〕 : nhập thông tin bằng bàn phím
cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng hiến/tập trung
(~に)魂を打ち込む: Cống hiến hết tâm hồn mình (cho)
~に全精神を打ち込む: Dành toàn bộ tình cảm và tâm chí cho
テレビを見るのはやめて、勉強に打ち込みなさい!: Không xem TV nữa, tập trung vào học đi
bắn/ném/liệng
犬に石を打ち込む: ném đá vào con chó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 打ち消し

    sự phủ nhận/sự cự tuyệt/sự từ chối/bác bỏ/phản đối, 命題(めいだ)の打ち消し: bác bỏ đề xuất, 暴力(ぼうりょく)の打ち消し:...
  • 打ち消す

    phủ nhận/cự tuyệt/từ chối/bác bỏ/phản đối, (人)の屈辱的裏切り行為の衝撃を打ち消す: phủ nhận việc bị sốc...
  • 打ち明ける

    nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng, 彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta cũng thẳng thắn...
  • 打つ

    đánh đập, cốc, búng, bịch, đánh/vỗ/đập/va, dộng, gõ, phang, đánh, 力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ:...
  • 打つ合う

    đánh nhau
  • 打付ける

    đập mạnh/đánh mạnh/đánh và tấn công/húc mạnh, 真っ暗いので頭を戸にぶつけた: vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu...
  • 打切り

    cắt xén (một chuỗi) [truncation (e.g. of a string)]
  • 打切り誤差

    lỗi cắt xén [truncation error]
  • 打倒する

    đánh đổ, đả đảo, đả
  • 打破

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
  • 打破する

    làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, phá tan, phá, đập phá, đánh phá, đả phá, 階級の区別を打破する: làm tan vỡ sự phân...
  • 打算的

    tính toán/hám lợi/vụ lợi, 物事を打算的に考える :suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán., 打算的な振る舞い :hành...
  • 打痕

    vết giập bẹp [dent]
  • 打鍵検証

    xác minh động tác gõ phím [keystroke verification]
  • 打診

    việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò, thăm dò [probe]
  • 打診する

    gõ để chuẩn đoán/thăm dò, (人)に~への参加の意向を打診する :thăm dò ý kiến về việc tham gia vào ~ của ai...
  • 打開

    cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ, その会議の失敗に終わりそうな行き詰まりを打開する :phá...
  • 打電をする

    đánh dây thép
  • 打楽器

    nhạc cụ thuộc bộ gõ, 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :tôi nhìn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top