Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抜く

Mục lục

[ ぬく ]

n

bứt
bạt

v5k

chọn trích
面白いところを抜く: trích những chỗ hay

v5k

công phá/đoạt lấy
敵の城を抜く: công phá dinh lũy của địch

v5k

đến cùng
頑張り抜く: kiên trì đến cùng

v5k

lược bớt/giảm bớt/bỏ bớt
昼食を抜く: bỏ bớt bữa trưa

v5k

nhổ/rút
釘を抜く: nhổ đinh
刀を抜く: rút dao

v5k

tháo

v5k

vượt qua/đuổi kịp

v5k

xóa bỏ
着物のしみを抜く: tẩy sạch vết bẩn ở quần áo

v5k

xuyên qua
的を抜く: bắn thủng bia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抜け作

    [ ぬけさく ] n kẻ ngốc nghếch/ngố tàu/con bò đội nón Ghi chú: từ dùng để chế giễu những người đầu óc chậm chạp
  • 抜ける

    Mục lục 1 [ ぬける ] 1.1 v1 1.1.1 sót/thiếu 1.1.2 rơi/rụng 1.1.3 rời khỏi/rút lui 1.1.4 đần độn 1.2 v5 1.2.1 thoát khỏi/rút...
  • 抜け出す

    Mục lục 1 [ ぬけだす ] 1.1 v5s 1.1.1 lặng lẽ rút lui/chuồn 1.1.2 bắt đầu rụng 2 Tin học 2.1 [ ぬけだす ] 2.1.1 ngắt/dừng...
  • 抜け穴

    Mục lục 1 [ ぬけあな ] 1.1 n 1.1.1 lỗ châu mai 1.1.2 kẻ hở/lỗ hở/chỗ sơ hở 2 Kinh tế 2.1 [ ぬけあな ] 2.1.1 khe hở/chỗ...
  • 抜け荷品

    Kinh tế [ ぬけにひん ] hàng mất trộm [pilferage/pilfered goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抜け裏

    [ ぬけうら ] n Đường phụ/đường vòng
  • 抜け殻

    Mục lục 1 [ ぬけがら ] 1.1 n 1.1.1 Xác của con rắn sau khi lột 1.1.2 Xác [ ぬけがら ] n Xác của con rắn sau khi lột Xác ヘビの抜け殻 :Xác...
  • 抜け毛

    [ ぬけげ ] n Tóc rụng この薬は抜け毛の量によって効き目が変化する :Tùy thuộc vào số lượng tóc rụng mà thuốc...
  • 抜かす

    [ ぬかす ] v5s bỏ sót 一字を抜かして写してしまった: chép sót một chữ
  • 抜かり

    [ ぬかり ] n Sự thiếu sót この市場は非常に競争が激しいので、抜かりなくやっていかなくてはならない。 :Đây...
  • 抜からぬ顔

    [ ぬからぬかお ] n khuôn mặt hiểu biết
  • 抜かる

    [ ぬかる ] v5r sơ suất/sai sót/lơ là 抜からぬ顔: nét mặt cảnh giác
  • 抜取る

    [ ぬきとる ] n khêu
  • 抜取検査

    Kỹ thuật [ ぬきとりけんさ ] kiểm tra xác suất [sampling inspestion]
  • 抜粋

    Mục lục 1 [ ばっすい ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 Tin học 2.1 [ ばっすい ] 2.1.1 rút/trích [extract] [ ばっすい ] n đoạn trích...
  • 抜粋する

    [ ばっすい ] vs trích đoạn その新聞の記事から文章を抜粋する :Trích đoạn văn này từ bài báo kia. (人)の演説から数節を抜粋する :Trích...
  • 抜粋計算書

    Mục lục 1 [ ばっすいけいさんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ ばっすいけいさんしょ ] 2.1.1 bản...
  • 抜糸

    [ ばっし ] n sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 抜糸する :Tháo chỉ
  • 抜糸する

    [ ばっしする ] n cắt chỉ
  • 抜群

    Mục lục 1 [ ばつぐん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý 1.2 adj-na 1.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top