Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

押しボタン

Mục lục

[ おしぼたん ]

v1

khuy bấm

Tin học

[ おしボタン ]

nút ấn/nút nhấn [pushbutton]
Explanation: Trong giao diện người-máy loại chuẩn công nghiệp và loại dùng đồ hoạ, đây là một nút lớn trong hộp hội thoại dùng để khởi phát hoạt động sau khi bạn đã chọn dùng một khả năng. Hầu hết các hộp hội thoại đều có nút ấn OK dùng để xác nhận sự chọn dùng của bạn và thực hiện lệnh đó, và nút Cancel để cắt sự chọn dùng của bạn và đóng hộp hội thoại đó lại. Nút bấm đại diện cho khả năng bạn thường chọn nhất gọi là nút bấm mặc định ( default button), và được làm nổi bật lên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 押し出し

    Kỹ thuật [ おしだし ] sự đẩy ra [extruding]
  • 押し出し圧力

    Kỹ thuật [ おしだしあつりょく ] áp lực đẩy [extrusion pressure]
  • 押し出しピン

    Kỹ thuật [ おしだしピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。
  • 押し出し量

    Kỹ thuật [ おしだしりょう ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output]
  • 押し出し指数

    Kỹ thuật [ おしだししすう ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム]
  • 押し出す

    [ おしだす ] v1 nặn
  • 押し問答

    [ おしもんどう ] n tranh cãi 怒った客が店員としばらくの間押し問答した。: Người khách hàng giận dữ tranh cãi một...
  • 押し入れ

    [ おしいれ ] n tủ tường 階段下の押し入れ: tủ tường dưới cầu thang 容量の大きい押し入れ: tủ tường lớn 押し入れに~がないか探す:...
  • 押し目買い

    Kinh tế [ おしめがい ] sự săn lùng giá rẻ [Bargain hunting] Category : 株式 Explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。
  • 押し黙る

    Mục lục 1 [ おしだまる ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ おしだまる ] v1 im phắc im bặt
  • 押し込む

    [ おしこむ ] v1 gán
  • 押さえる

    Mục lục 1 [ おさえる ] 1.1 v1 1.1.1 nắm được/bắt giữ 1.1.2 nắm bắt 1.1.3 giữ [ おさえる ] v1 nắm được/bắt giữ 我々は彼がやったという証拠を押さえている。:...
  • 押す

    Mục lục 1 [ おす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xúi 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xô 1.1.4 mặc dù/bất kể 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 dí 1.1.7 ấn/nhấn/bấm...
  • 押収

    [ おうしゅう ] n tịch thu/tước đoạt/sung công/tịch biên/bắt giữ 証拠押収 : tịch thu chứng cứ 貨物の押収: bắt...
  • 押収する

    [ おうしゅう ] vs tịch thu 警察は証拠物件を押収した。: Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án.
  • 押合う

    [ おしあう ] n chen chúc
  • 押売

    [ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 下品なものを親切に押売りしますが、断れるのが多い:Ép...
  • 押売り

    [ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 押売り(的商法): phương pháp chèo kéo người mua
  • 押分ける

    [ おしわける ] n lay tỉnh
  • 押出加工

    Kỹ thuật [ おしだしかこう ] gia công kiểu đẩy [extrusion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top