- Từ điển Nhật - Việt
捕り物控え
Xem thêm các từ khác
-
捕われる
Mục lục 1 [ とらわれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị trói buộc/bị gò bó 1.1.2 bị bắt làm tù binh [ とらわれる ] v1 bị trói buộc/bị... -
捕らえる
Mục lục 1 [ とらえる ] 1.1 v5r 1.1.1 bắt/bắt giữ 1.1.2 bắt gặp 1.2 v1 1.2.1 giữ chặt không buông ra 1.3 v1 1.3.1 giữ/nắm/bắt... -
捕らわれ
[ とらわれ ] n Sự bỏ tù/sự giam cầm 捕らわれの身となる:Bị bỏ tù -
捕らわれ人
[ とらわれびと ] n tù nhân -
捕らわれる
Mục lục 1 [ とらわれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị trói buộc/bị gò bó 1.1.2 bị bắt làm tù binh [ とらわれる ] v1 bị trói buộc/bị... -
捕る
[ とる ] v5r nắm/bắt/bắt giữ 私の犬はボールを捕ることができる :Con chó của tôi có thể bắt được bóng. 魚を捕るためのかぎ爪 :Cái... -
捕獲
Mục lục 1 [ ほかく ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ 1.1.2 sự bắt được 2 Kinh tế 2.1 [ ほかく ] 2.1.1 bắt giữ (tàu hoặc hàng)... -
捕獲する
Mục lục 1 [ ほかく ] 1.1 vs 1.1.1 bắt giữ 1.1.2 bắt được [ ほかく ] vs bắt giữ bắt được 像を捕獲する: bắt được... -
捕獲財産
Kinh tế [ ほかくざいさん ] tài sản tịch thu làm chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản ở biển) [prize] -
捕獲貨物
[ ほかくかもつ ] vs nơi bắt giữ hàng -
捕獲船
[ ほかくふね ] vs nơi bắt giữ tàu -
捕獲拿捕不担保約款
Kinh tế [ ほかくだほふたんぽやっかん ] điều khoản miễn bồi thường bắt giữ [free of capture and seizure clause] Category... -
捕獲拿捕不担保約款(保険)
[ ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) ] vs điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) -
捕縛
[ ほばく ] n sự bắt giữ 嫌疑者の捕縛: bắt giữ kẻ bị tình nghi -
捕物帖
[ とりものちょう ] n Truyện trinh thám -
捕鯨
[ ほげい ] n sự bắt cá voi -
捕鯨船
[ ほげいせん ] n thuyền bắt cá voi -
捕虜
Mục lục 1 [ ほりょ ] 1.1 n 1.1.1 tù binh (chiến tranh) 1.1.2 tù binh [ ほりょ ] n tù binh (chiến tranh) 捕虜交換: trao đổi tù... -
捕虜収容所
[ ほりょしゅうようじょ ] n trại dành cho tù nhân/trại tập trung/trại dành cho tù binh -
捕捉
Tin học [ ほそく ] bắt/bắt giữ lại [capture] Explanation : Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.