Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

接見

Mục lục

[ せっけん ]

vs

tiếp kiến
kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 接触

    Mục lục 1 [ せっしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp xúc 2 Tin học 2.1 [ せっしょく ] 2.1.1 liên hệ/tiếp xúc [contact (vs)] [ せっしょく...
  • 接触する

    [ せっしょくする ] vs tiếp xúc 彼は仕事のため色々な人に接触しなけれはならない: vì công việc anh ta phải tiếp xúc...
  • 接触不良

    Kỹ thuật [ せっしょくふりょう ] chập chờn
  • 接触画面

    Tin học [ せっしょくがめん ] màn hình cảm giác/màn hình sờ [touch sensitive screen/touch screen] Explanation : Một công nghệ màn...
  • 接触面

    Kỹ thuật [ せっしょくめん ] mặt tiếp xúc
  • 接触面積

    Tin học [ せっしょくめんせき ] vùng tiếp xúc [contact area (of an electrical connection)]
  • 接近

    [ せっきん ] n sự tiếp cận
  • 接近して

    [ せっきんして ] n sát cánh
  • 接近する

    Mục lục 1 [ せっきんする ] 1.1 n 1.1.1 đến gần 1.2 vs 1.2.1 tiếp cận 1.3 vs 1.3.1 tới gần 1.4 vs 1.4.1 xáp lại 2 [ せつきんする...
  • 接戦

    [ せっせん ] vs tiếp chiến
  • 控えの選手

    [ ひかえのせんしゅ ] n cầu thủ dự bị
  • 控え室

    [ ひかえしつ ] n phòng chờ/phòng đợi
  • 控え帳

    [ ひかえちょう ] n Sổ tay
  • 控える

    Mục lục 1 [ ひかえる ] 1.1 v1 1.1.1 giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề 1.1.2 ghi lại 1.1.3 chờ đợi 1.1.4 chế ngự/kiềm...
  • 控え目

    Mục lục 1 [ ひかえめ ] 1.1 n 1.1.1 sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực 1.1.2 đạm bạc 1.2 adj-na, adj-no...
  • 控訴

    [ こうそ ] n sự chống án/sự kháng án/sự kháng cáo/chống án/kháng án/kháng cáo
  • 控訴する

    [ こうそ ] vs kháng án 高裁の判決を最高裁に控訴する。: Kháng án phán quyết của tòa phúc thẩm lên tòa án tối cao.
  • 控訴状

    [ こうそじょう ] n đơn chống án/đơn kháng án/đơn kháng cáo
  • 控訴院

    [ こうそいん ] n tòa phúc thẩm/tòa án phúc thẩm
  • 控訴期間

    [ こうそきかん ] n thời hạn kháng cáo/thời hạn kháng tố/thời hạn kháng án/thời hạn chống án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top