Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

控除

Mục lục

[ こうじょ ]

n

khấu trừ
16歳の子どもがいる世帯の税額控除: Khấu trừ thuế cho các hộ gia đình có con dưới 16 tuổi
一部控除: Khấu trừ một phần
概算経費控除: Khấu trừ chi phí tính toán sơ bộ
給与所得者への給与所得控除: Khấu trừ thu nhập tiền lương trả cho những người được hưởng lương
医療費の控除を受ける。: được sự khấu trừ ph

Kinh tế

[ こうじょ ]

sự khấu trừ/sự khấu hao [deductions]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 控除する

    [ こうじょする ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する:...
  • 控除額の繰り下げ期間

    Kinh tế [ こうじょがくのくりさげきかん ] Thời gian chuyển lỗ
  • 控除条項

    Kinh tế [ こうじょじょうこう ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船]
  • 控除条項(用船)

    [ こうじょじょうこう(ようせん) ] vs điều khoản hao hụt (thuê tàu)
  • 推す

    [ おす ] v5s suy ra/luận ra/kết luận 彼の言葉から推して富を鼻にかける事が分かった: từ những lời nói của anh ta mà...
  • 推奨

    [ すいしょう ] n sự tán dương/sự ca ngợi/sự tiến cử/sự giới thiệu/giới thiệu/tiến cử
  • 推定

    Mục lục 1 [ すいてい ] 1.1 n 1.1.1 sự ước tính/sự suy đoán/sự giả định/ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ すいてい ] 2.1.1 suy...
  • 推定する

    [ すいていする ] vs ước tính/suy đoán/giả định 有罪と推定する: suy đoán là có tội 推定によれば...: người ta ước...
  • 推定引渡し

    Mục lục 1 [ すいていひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ すいていひきわたし ] 2.1.1 giao tượng trưng...
  • 推定価格

    [ すいていかかく ] vs giá ước tính
  • 推定データ

    Tin học [ すいていデータ ] dữ liệu ước lượng/dữ liệu đánh giá [estimated data]
  • 推定全損

    Kinh tế [ すいていぜんそん ] mất coi như toàn bộ/mất toàn bộ tương đối [constructive total loss] Category : Ngoại thương...
  • 推定値

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すいていち ] 1.1.1 giá trị ước lượng [estimate] 2 Tin học 2.1 [ すいていち ] 2.1.1 giá trị ước...
  • 推定風霜

    Kinh tế [ すいていふうそう ] trọng lượng bì ước định [computed tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 推定量

    Kỹ thuật [ すいていりょう ] lượng ước lượng [estimate] Category : chất lượng [品質]
  • 推察

    Mục lục 1 [ すいさつ ] 1.1 v5s 1.1.1 suy xét 2 Tin học 2.1 [ すいさつ ] 2.1.1 đoán [guess] [ すいさつ ] v5s suy xét Tin học [ すいさつ...
  • 推理

    Mục lục 1 [ すいり ] 1.1 n 1.1.1 thể loại thám tử hoặc trinh thám 1.1.2 suy luận/lập luận [ すいり ] n thể loại thám tử...
  • 推理小説

    [ すいりしょうせつ ] n tiểu thuyết trinh thám
  • 推移

    Kinh tế [ すいい ] thay đổi [change (do not translate in graphs)] Category : Tài chính [財政]
  • 推移図

    Tin học [ すいいず ] sơ đồ chuyển tiếp [transition diagram]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top