- Từ điển Nhật - Việt
損害賠償区
Xem thêm các từ khác
-
損害賠償額
Kinh tế [ そんがいばいしょうがく ] số tiền bồi thường [amount of damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害賠償請求
Kinh tế [ そんがいばいしょうせいきゅう ] kiện đòi bồi thường [action for damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害賠償金
[ そんがいばいしょうきん ] n tiền đền bù -
損害賠償金額
Mục lục 1 [ そんがいばいしょうきんがく ] 1.1 n 1.1.1 số tiền bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいばいしょうきんがく... -
損害鑑定
Mục lục 1 [ そんがいかんてい ] 1.1 n 1.1.1 giám định tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいかんてい ] 2.1.1 giám định tổn... -
損害鑑定人
Mục lục 1 [ そんがいかんていにん ] 1.1 n 1.1.1 người giám định tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいかんていにん ] 2.1.1... -
損害金の支払
Kinh tế [ そんがいきんのしはらい ] tiền góp tổn thất [average payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害通知
Kinh tế [ そんがいつうち ] thông báo tổn thất [damage notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害査定所
[ そんがいさていしょ ] n bản tính toán tổn thất -
損害検定
Mục lục 1 [ そんがいけんてい ] 1.1 n 1.1.1 giám định tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいけんてい ] 2.1.1 giám định tổn... -
損害検定書
Kinh tế [ そんがいけんていしょ ] bảng tính toán tổn thất [average statement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損得
[ そんとく ] n sự lỗ lãi/việc được mất/cái mất và cái được -
損切り
Kinh tế [ そんきり ] cắt giảm thiệt hại/giảm trừ tổn thất [cutting your losses] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation... -
損切り注文
Kinh tế [ そんきりちゅうもん ] lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất/lệnh tránh thiệt hại [Stop loss order] Category : 取引(売買)... -
損傷
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ そんしょう ] 1.1.1 sự thiệt hại [damage] 1.2 [ そんしょう ] 1.2.1 sự tổn hại Kỹ thuật [ そんしょう... -
損傷保険
Mục lục 1 [ そんしょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm gãy vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ そんしょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm gãy vỡ... -
損傷ログ記録
Tin học [ そんしょうろぐきろく ] bản ghi các sự cố [log-damage record] -
損益
Mục lục 1 [ そんえき ] 1.1 n 1.1.1 lỗ lãi 2 Kinh tế 2.1 [ そんえき ] 2.1.1 thu nhập ( bản kê in sẵn/lãi và lỗ [profits and... -
損益分岐点
Kinh tế [ そんえきぶんきてん ] điểm cần bằng lỗ lãi/điểm hòa vốn [Break even Point] Explanation : ある一定期間における費用と収益が等しくなる売上高をいう。つまり、収支ゼロの地点を損益分岐点という。売上高=利益+経費(固定費+変動費)で構成される。「利益<経費」であれば赤字、「利益=経費」であれば収支ゼロ(損益分岐点)、「利益>経費」から黒字になる。損益分岐点=固定費÷[1-(変動費÷売上高)]で求められる。 -
損益分岐点分析
Kinh tế [ そんえきぶんきてんぶんせき ] phân tích điểm hòa vốn [Break-even point] Category : 分析・指標 Explanation : 企業経営の採算性と不況抵抗力を計る。///損益分岐点は、売上高と、その売上高を達成するために必要とした総費用とが合致し、利益も損失も生じない状況になった場合を指し、この場合の売上高を損益分岐点売上と言う。///景気不況が長期化かつ深刻化したため、経営のリストラによって、損益分岐点売上の引き下げを図る企業が続出している。///企業が努力して、実際の売上高が損益分岐点売上を超えれば、企業利益が発生する。///損益分岐点売上が、実際の売上高に対して何%に相当するかを計算した比率を損益分岐点比率と言い、損益分岐点比率が低いほど不況抵抗力が強く安全である。企業の採算性を見る有効な指標である。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.