Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

政府国境委員会

[ せいふこっきょういいんかい ]

n

ban biên giới của chính phủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 政府短期債券

    trái khoán kho bạc (mỹ) [treasury bill], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 政府短期証券

    hối phiếu tài chính/chứng khoán ngắn kỳ của chính phủ [fb(financial bill)], category : chứng khoán [債券], explanation : 国の一般会計や種々の特別会計の一時的な資金不足を補う為に発行される期間60日程度の割引債券。,...
  • 政府規定の土地価格基準表

    bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định, category : luật
  • 政府証券

    chứng khoán nhà nước, chứng khoán nhà nước [government securities], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 政府貿易

    buôn bán của nhà nước, buôn bán của nhà nước [governmental trade], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 政府迎賓館

    nhà khách chính phủ
  • 政府間協定

    hiệp định liên chính phủ, hiệp định liên chính phủ [intergovernment agreement], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 政府間取引

    giao dịch liên chính phủ, buôn bán liên chính phủ, giao dịch liên chính phủ/buôn bán liên chính phủ [intergovernment dealings],...
  • 政府間海事協議機関

    tổ chức hiệp thương hàng hải liên chính phủ [intergovernmental maritime consultative organization], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 政府投資委員会

    ủy ban đầu tư chính phủ
  • 政府所在地

    bản cư
  • 政令

    nghị định
  • 政体

    chính thể
  • 政党

    đảng, chính đảng
  • 政務

    chính sự
  • 政策

    chính sách, chánh sách, chính sách [policy], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 政策および措置を執行する

    tiến hành các chính sách và biện pháp [implement policies and measures]
  • 政策委員会

    ủy ban chính sách, category : 経済, explanation : 経済や金融システムの安定を主な目的としている「日本銀行」の、最高意志決定機関。構成員は全員、国会の同意によって内閣が任命する。///公定歩合の操作などを審議する「金融政策決定会合」と、その他の事項を審議する「通常会合」の2種類の会合が、原則、定期的に行われている。,...
  • 政界

    giới chính trị, chính giới
  • 政見

    chính kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top