Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

敷地造成

[ しきちぞうせい ]

n

Công tác chuẩn bị mặt bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 敷設

    sự xây dựng (đường xá)
  • 敷金

    tiền cọc, tiền bảo đảm/tiền ký quỹ, 敷金を払い戻す: trả tiền bảo đảm
  • kẻ thù/kẻ đối đầu, kình địch, kẻ địch/kẻ thù, 敵の敵は味方である: kẻ thù của kẻ thù là bạn của mình, 最大の敵は自分自身である:...
  • 敵と戦う

    đấu tranh với kẻ thù, 仮想の敵と戦う :đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt), 共通の敵と戦う :chiến...
  • 敵の勢

    lực lượng địch
  • 敵側

    quân địch, 敵側に走る :bỏ theo địch, 敵側に立つ :đứng về phía địch, 激しい圧力が敵側からかかる中 :chịu...
  • 敵塁

    thành lũy của địch
  • 敵失

    lỗi từ phía địch/sơ hở của đội bạn, (野球で)敵失によって 1 点を加えた. :tôi đã được thêm một điểm vì...
  • 敵対

    sự đối địch, đối địch, これらの二つの立場は変わることなく敵対し合っている :hai lập trường đối địch...
  • 敵対行動

    hành động đối nghịch
  • 敵中

    trong lòng địch, 愚か者は、決まって敵中に突進する。:một kẻ ngu ngốc luôn luôn xông lên hàng đầu vào quân địch.,...
  • 敵弾

    đạn địch, 敵弾の下を潜って進む :băng lên dưới làn đạn địch
  • 敵影

    bóng quân địch
  • 敵地

    lãnh thổ của địch, đắc địa, 軍隊は敵地に深く突き進んでいった :quân đội đã lọt vào sâu bên trong lãnh thổ...
  • 敵営

    doanh trại kẻ thù
  • 敵前逃亡

    việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù, 敵前逃亡の状態になる :bỏ chạy trước phòng tuyến của kẻ thù
  • 敵勢

    thế của quân địch/sức mạnh quân địch, thế của quân địch/sức mạnh quân địch
  • 敵国

    nước địch, địch quốc, nước địch, 現在、ドイツはかつての敵国と平和な関係を維持している :hiện nay nước...
  • 敵状

    tình hình quân địch, 敵状を探る :theo dõi tình hình/hành động của quân địch, 敵状を偵察する :trinh sát sự biến...
  • 敵王

    vua đối phương (chơi cờ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top