Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

料金所

[ りょうきんじょ ]

Trạm thu phí
料金所の記号は、有料道路の料金を徴収する施設の場所をあらわします。
Kí hiệu trạm thu phí thể hiện nơi có lắp đặt thiết bị chưng thu phí đi qua đoạn đường có thu phí.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • mặt phải của tính cách
  • tộc/ họ/ nhóm, kパラメーターの指数分布族 :họ phân bố số mũ của thông số k., 暴走族 :nhón đua xe tốc độ
  • 族長

    trưởng lão, tộc trưởng
  • 既に

    đã/đã muộn/đã rồi
  • 既報

    đã báo cáo/đã báo cho biết, 既報のとおり: như đã báo cho biết, 既報のデータ: số liệu đã báo cáo.
  • 既婚

    đã có gia đình/đã kết hôn/đã lập gia đình, 既婚者: người đã có gia đình, 既婚(の)女性 : người phụ nữ đã...
  • 既存

    có sẵn [spot]
  • 既存品

    hàng hiện có [existing goods]
  • 既存装置

    thiết bị có sẵn [existing equipment]
  • 既往の

    dĩ vãng
  • 既往症

    tiền sử bệnh tật/bệnh lý, 医師に既往症について話す: nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật), 私は既往症があるのは癌です:...
  • 既製

    sự đã làm xong/sự đã xong, có sẵn/làm sẵn [ready-made (a-no)/off the shelf], 既製の洋服を買う: mua bộ âu phục vừa được...
  • 既製服

    quấn áo may sẵn, áo quần may sẵn/đồ may sẵn/trang phục may sẵn, 私は既製服しか買わない: tôi chỉ mua quần áo may sẵn,...
  • 既設

    được tạo sẵn/đã có sẵn [established/existing]
  • 既成

    đã có/vốn có/sẵn có/làm sẵn, sự đã thành, 既成のものでない: không phải là thứ vốn có, 既成のサラダ: salad làm...
  • 既成の事実

    đã thành sự thật/đã thành hiện thực/sự việc đã rồi/sự đã rồi, ~という既成の事実を無視する : phớt lờ...
  • 既成事実

    đã thành sự thật/đã thành hiện thực/sự việc đã rồi/sự đã rồi, ~を既成事実として認める: chấp nhận cái gì...
  • 既成概念

    khái niệm định hình [established idea], explanation : 既成概念とは、長い間の経験をとおして身につけた、特定のものの考え方や態度のことをいう。既成概念があると、ある種のフィルターをかけてものごとをみることとなり、あるがままに観察し、考えることができなくなる。このために既成概念の打破が求められる。///既成概念にとらわれないようにするには、素直になる、新しいものを受け入れる、異質なものに触れる、ことである。,...
  • 既成服

    áo quần may sẵn/đồ may sẵn/trang phục may sẵn, quần áo may sẵn, category : dệt may [繊維産業]
  • mặt trời, ngày, その部屋は南向きだから冬でも日があたる. :phòng đó hướng nam nên ngay cả mùa đông cũng có ánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top