Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日曜大工

[ にちようだいく ]

n

Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日曜版

    Ấn bản phát hành vào chủ nhật
  • 日曜日

    chúa nhật, chủ nhật/ngày chủ nhật
  • 日時

    ngày và giờ, 私たちは声をひそめて日時と場所を決めなければならなかった :chúng ta cần phải bí mật quyết định...
  • 旦那

    ông chủ/ông chồng/ông xã, 私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。 :tôi...
  • âm lịch, cũ/cũ kỹ/cổ/cựu, 旧の三月: tháng ba âm lịch, 旧を復する: phục cổ, 旧市長: thị trưởng cũ (cựu chủ tịch...
  • 旧友

    cố nhân
  • 旧姓

    tên thời thiếu nữ/tên cũ/tên thời con gái, 旧姓(の)使用: sử dụng tên thời con gái, すみませんが、職場で旧姓をそのまま使う必要があるんです。私の顧客はもう旧姓に慣れているので、変えたくないんです:...
  • 旧字

    chữ cổ
  • 旧弊

    bảo thủ/cổ xưa/cũ kỹ/không hợp thời/cổ hủ/cổ lỗ/cổ lỗ sĩ, sự bảo thủ/tính bảo thủ/chủ nghĩa bảo thủ, 人は年を取るとに旧弊なる:...
  • 旧式

    kiểu xưa, kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ, cổ hủ, cũ/cũ kỹ/lạc hậu/cổ xưa/cổ/cổ...
  • 旧バージョン

    phiên bản cũ/phiên bản trước [old version/previous version]
  • 旧約

    điều ước xưa/lời hứa xưa/kinh thánh xưa, 旧約聖書の大半は言い伝えである: phần lớn lời kinh thánh xưa là truyền...
  • 旧約聖書

    kinh cựu ước, cựu ước, 旧約聖書の一節を読む: Đọc một đoạn trích kinh cựu ước
  • 旧暦

    âm lịch, 旧暦の正月: tết âm lịch
  • 旧株

    cổ phần cũ [old share], category : 株式, explanation : 新株の割当があった際の、その割当の元となった株式のこと。親株ともいう。,...
  • 旧悪

    việc xấu đã xảy ra trước đây/tội ác trước đây/tội lỗi trước đây/tội lỗi trong quá khứ, 旧悪を改める: sửa đổi...
  • 旧教

    đạo thiên chúa
  • 旧慣

    phong tục cũ/phong tục cổ xưa/hủ tục, 旧慣を守り続ける: tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa, 旧慣を復活させる:...
  • 旧時

    thời cổ, 旧時代の首相に飽き飽きしていることを示す: cho thấy sự ngán ngẩm đối với chức vị thủ tướng thời...
  • ý nghĩa, chỉ thị/ thông báo, chân lý, 文は簡潔を旨とせよ:hãy viết văn với ý nghĩa đơn giản, 配送に関するご希望がございましたら、注文書にその旨ご記入ください。 :nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top