Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ きょく ]

n, n-suf

khúc/từ (ca nhạc)
ダンス曲: khúc nhạc nhảy
ロマンス(の曲): khúc lãng mạn
管弦楽(曲): khúc nhạc soạn cho dàn nhạc
幻想(曲): khúc ảo tưởng
どこかで聞いたことがあるはずの曲(あなたが): khúc nhạc chắc (bạn) đã nghe ở đâu đó rồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曲がり

    cong
  • 曲がりくねった

    uốn khúc, uốn khúc/uốn lượn/uốn/uốn cong/ngoằn ngoèo, 曲がりくねった小川: sông nhỏ uốn khúc, 曲がりくねった〔道路などが〕:...
  • 曲がりかど

    góc rẽ/góc phố
  • 曲がり道

    đường rẽ, 曲がり道に沿って歩く: Đi bộ dọc theo đường rẽ này.
  • 曲がる

    ẹo, cúi, cong, uốn cong/rẽ, vẹo, 2番目の角を左に曲がる: rẽ phải ở góc đường thứ hai, 急いで角を曲がる : rẽ...
  • 曲げの限度

    giới hạn uốn [bend allowance]
  • 曲げ強さ

    cường độ uốn [bending strength, flexural strength], explanation : 曲げ荷重によって破断する場合の最大応力をいい、kg/mm2の単位で示す。
  • 曲げ径

    bán kính uốn [bend radius]
  • 曲げ応力

    ứng suất uốn [bending stress]
  • 曲げモーメント

    mô men uốn [bending moment]
  • 曲げる

    vin, uốn, nhún mình, khom, cặm, bẻ cong/uốn cong, 体を曲げる: uốn cong cơ thể, (~の)事実を曲げる : bẻ cong sự...
  • 曲げ線

    đường uốn [bend line]
  • 曲率

    độ cong [curvature]
  • 曲率半径

    bán kính cong [radius of curvature]
  • 曲線

    đường vòng, đường gấp khúc/khúc tuyến/đường cong/đường uốn khúc, đường cong [curve], 流動曲線(物質の): đường cong...
  • 曲線発生器

    bộ tạo đường cong [curve generator]
  • 曲解する

    hiểu lệch
  • 曲折

    sự khúc chiết/sự quanh co/sự khúc khuỷu/khúc khuỷu/quanh co/khúc chiết, 曲折が予想される: được dự đoán là khúc khuỷu,...
  • 更に

    hơn nữa/hơn hết/trên hết, hơn nữa/vả lại/ngoài ra/vả chăng, 更に速く走る : chạy nhanh hơn nữa
  • 更ける

    trở nên khuya (đêm)/khuya khoắt/về khuya (đêm), 夜は更けていた : đêm về khuya
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top