Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

更生会社

[ こうせいがいしゃ ]

n

Công ty cần tái tổ chức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 更生品

    hàng tái chế/hàng tái sinh
  • 更生期

    thời kỳ mãn kinh, 更年期(更生期)を過ごすうちに、その女性の生活は一変した: cuộc sống của người phụ nữ đó đã...
  • 更衣室

    phòng thay quần áo/phòng thay đồ/phòng thay trang phục, みんなが一緒に利用する更衣室: phòng thay quần áo (phòng thay trang...
  • 更迭

    sự thay đổi vị trí công tác/việc thay đổi vị trí công tác/thay đổi vị trí, di dịch
  • 更迭する

    đắc cách
  • 更正

    sự sửa lại/sửa lại/sửa/sửa chữa/chữa, 登記の更正: sửa lại đăng ký, 更正の請求 : yêu cầu sửa lại, 更正決定 :...
  • 更新

    sự đổi mới/sự cập nhật/đổi mới/cập nhật, gia hạn, gia hạn [renewal], cập nhật [update], ~の暫定的更新: sự đổi...
  • 更改

    sự đổi mới/sự cải cách/đổi mới/cải cách/sửa đổi, 契約の更改: sửa đổi hợp đồng, 契約更改に関する意見:...
  • bản
  • 書き取り

    viết chính tả/chép chính tả/chính tả, 書き取りと作文能力の成績 :thành tích về viết chính tả và năng lực đặt...
  • 書き取る

    viết chính tả, 頭に浮かんだアイデアを紙に書き取る :khi có ý tưởng loé lên trong đầu thì viết luôn vào giấy,...
  • 書き初め

    khai bút đầu năm mới
  • 書き出し

    câu mở đầu/viết ra, 私は店へ買い物に行く前に、まず家で本を見て自分の欲しいのが何かを決めておくことがあるし、場合によってはその漢字を書き出したりするのよ。 :trước...
  • 書き出す

    xuất dữ liệu [to export/to begin to write/to write out/to extract], explanation : cất giữ lại dữ liệu do một chương trình đưa ra,...
  • 書き入れ時

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn, 商店の書き入れ時はふつうクリスマス後のセールス期間だ. :thời...
  • 書き終わる

    hạ bút
  • 書き留める

    viết ra, ghi chép lại, để lại lời nhắn
  • 書き物机

    bàn viết, 大型の書き物机 :bàn viết loại lớn
  • 書き直す

    viết lại/sửa lại, 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」 :"nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top