Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有限

Mục lục

[ ゆうげん ]

adj-na

có hạn/hữu hạn

n

sự có hạn/sự hữu hạn

Kỹ thuật

[ ゆうげん ]

hữu hạn [finite]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有限会社

    công ty trách nhiêm hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn [private company], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有限要素法

    phương pháp yếu tố hữu hạn [finite element method], phương pháp phần tử hữu hạn [finite element method/fem]
  • 有限責任

    trách nhiệm hữu hạn [limited liability], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有限集合

    tập hữu hạn [finite set], category : toán học [数学]
  • 有様

    trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp, (~の)有様を述べる: đưa ra một trường hợp về ~, 何というありさまだ。/何ということをしてくれたのだ。/だいたい何よ:...
  • 有権者

    cử tri
  • 有機

    hữu cơ, hữu cơ [organic]
  • 有機化学

    hóa học hữu cơ, hóa học hữu cơ [organic chemistry]
  • 有機的

    liền mạch/thống nhất/hữu cơ [seamless (science: organic)], category : tài chính [財政], explanation : nghĩa khoa học : gắn bó...
  • 有機物

    vật hữu cơ, chất hữu cơ
  • 有機溶剤

    dung môi hữu cơ [organic solvent]
  • 有毒

    có độc, sự có độc, 有毒な煙 : khói độc
  • 有毒蒸気

    hơi độc [toxic fume]
  • 有潮港

    cảng thủy triều, cảng thủy triều [tidal harbour], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有望

    có hy vọng/có triển vọng, triển vọng, かつて有望だった会社 : công ty đã từng có triển vọng, かなり有望である :...
  • 有料

    sự phải trả chi phí, 広範囲にわたる情報源を有料で提供する : cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng có chi phí
  • 有料の

    mất tiền
  • 有料道路

    Đoạn đường có thu phí, 有料道路の記号は、その道路を使用する自動車から、通行料を徴収する道路をあらわします。,...
  • 按摩

    sự xoa bóp/mát xa/sự đấm bóp,  ~ 者: người xoa bóp, nhân viên xoa bóp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top