- Từ điển Nhật - Việt
本州
Xem thêm các từ khác
-
本年
năm nay -
本人
người ủy thác, bản thân, anh ta/cô ta/ông ta/bà ta/người đó, người ủy thác/người chính [principal], もし私は本人なら:... -
本人と代理人
giữa người ủy thác với đại lý, giữa người ủy thác với đại lý [principal to agent], category : ngoại thương [対外貿易] -
本人対本人
giữa người ủy thác với người ủy thác, giữa người ủy thác với người ủy thác [principal to principal], category : ngoại... -
本人を忘れる
quên mình -
本店
trụ sở chính, trụ sở chính [head office/principal office], category : ngoại thương [対外貿易] -
本位
tiêu chuẩn, nguyên tắc, cơ sở, bản vị, bản vị [standard], 彼女はとても自分本位で、決して人と物を分かち合うことをしない :cô... -
本体
đối tượng được sùng bái, bản thể/thực thể, thân [body] -
本当ですか
thật không -
本当に
thật là, chân thật, thật sự -
本当のことを言う
nói thực, nói thật -
本当のように
y như thật -
本体種別表示
biểu thị loại thân [typed body] -
本体部
phần thân [body part] -
本体部暗号化表示
dấu hiệu mã hóa phần thân [body part encryption indication] -
本体集団
nhóm thân [body group] -
本心
thật tâm/thật lòng, bản tâm, 本心から出た言葉: những lời thật lòng -
本土
bản xứ -
本メール
thư gốc [original mail] -
本ドキュメント
tài liệu chính [primary document]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.