Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

材料製造業者

Kỹ thuật

[ ざいりょうせいぞうぎょうしゃ ]

nhà sản xuất vật liệu [material manufacturer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 材料証明書

    Kỹ thuật [ ざいりょうしょうめいしょ ] giấy chứng nhận vật liệu [certificates for materials]
  • 材料試験機

    Kỹ thuật [ ざいりょうしけんき ] máy thử vật liệu [material testing machine]
  • 条件

    Mục lục 1 [ じょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけん ] 2.1.1 điều kiện [condition/terms]...
  • 条件はない

    [ じょうけんはない ] n không điều kiện
  • 条件はありません

    [ じょうけんはありません ] n không điều kiện
  • 条件名

    Tin học [ じょうけんめい ] tên điều kiện [condition-name]
  • 条件変数

    Tin học [ じょうけんへんすう ] biến điều kiện [conditional variable]
  • 条件付きパラメタ

    Tin học [ じょうけんつきパラメタ ] tham số kèm điều kiện [conditional (parameter)]
  • 条件付き分岐

    Tin học [ じょうけんつきぶんき ] nhánh điều kiện [conditional branch]
  • 条件付きジャンプ

    Tin học [ じょうけんつきジャンプ ] nhảy có điều kiện [conditional jump]
  • 条件付き飛び越し

    Tin học [ じょうけんつきとびこし ] nhảy có điều kiện [conditional jump]
  • 条件付き飛越し命令

    Tin học [ じょうけんつきとびこしめいれい ] lệnh nhảy có điều kiện [conditional jump instruction]
  • 条件付き構成要素

    Tin học [ じょうけんつきこうせいようそ ] thành phần có điều kiện [conditional (C) component]
  • 条件付き最適化

    Tin học [ じょうけんつきさいてきか ] sự tối ưu ép buộc [constrained optimization]
  • 条件付き情報量

    Tin học [ じょうけんつきじょうほうりょう ] nội dung thông tin điều kiện [conditional information content]
  • 条件付引受

    Mục lục 1 [ じょうけんつきひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận có điều kiện 1.1.2 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけんつきひきうけ...
  • 条件付免税輸入品

    Mục lục 1 [ じょうけんつきめんぜいゆにゅうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhập miễn thuế có điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけんつきめんぜいゆにゅうひん...
  • 条件付特恵国待遇

    Mục lục 1 [ じょうけんつきとっけいこくたいぐう ] 1.1 n 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện 2 Kinh tế 2.1...
  • 条件付裏書

    Kinh tế [ じょうけんつきうらがき ] ký hậu có điều kiện/ký hậu bảo lưu [conditional endorsement/conditional indorsement] Category...
  • 条件付購買

    Kinh tế [ じょうけんつきこうばい ] mua có bảo lưu [qualified purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top