Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

東工大

[ とうこうだい ]

n

học viện kỹ thuật Tokyo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 東亞

    [ とうあ ] n Đông Á
  • 東京

    [ とうきょう ] n Tokyo このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。 :Nhìn...
  • 東京大学

    [ とうきょうだいがく ] n Trường đại học Tokyo 東京大学に入学する予定だ :kế hoạch để vào học ở trường đại...
  • 東京ファッションデザイナー協議会

    [ とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい ] n Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
  • 東京アートディレクターズクラブ

    [ とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ ] n Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo
  • 東京都

    [ とうきょうと ] n Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo 東京都知事選に文句なしで当選する :trúng tuyển...
  • 東京都政

    [ とうきょうとせい ] n chính quyền thủ phủ Tokyo
  • 東京株式市場

    [ とうきょうかぶしきしじょう ] n thị trường chứng khoán Tokyo
  • 東京湾

    [ とうきょうわん ] n Vịnh Tokyo 東京湾ウォーターフロント開発 :Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo 東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕 :được...
  • 東亜

    [ とうあ ] n đông á
  • 東亜諸国

    [ とうあしょこく ] n các nước Đông Á
  • 東亜諸民族

    [ とうあしょみんぞく ] n dân tộc Á Đông
  • 東征

    [ とうせい ] n Cuộc thám hiểm phương đông アレクサンドロス大王東征記 :Cuộc thám hiểm của Alexander và Indica
  • 東北

    [ とうほく ] n Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu 関東地方は大体晴れで、最高気温は30度代の前半でしょう。東北地方はやや涼しく、最高気温は27度です。最低気温は関東と東北では20度代前半の模様です。 :Vùng...
  • 東北人

    [ とうほくじん ] n người Đông Bắc
  • 東北東

    [ とうほくとう ] n Đông Bắc Đông 東北東へ向かう :về phía Đông Bắc Đông
  • 東ヨーロッパ

    [ ひがしヨーロッパ ] n Đông Âu 東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người Đông Âu đã...
  • 東アフリカ

    [ ひがしアフリカ ] n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ biển Đông Phi 東アフリカ共同市場 :Cộng đồng kinh tế...
  • 東アジア

    [ ひがしアジア ] n Đông Á 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để...
  • 東アジア・太平洋中央銀行役員会議

    [ ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ ] n Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top