Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

果たす

[ はたす ]

v5s

hoàn thành
任務を~。: hoàn thành nhiệm vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 果て

    [ はて ] n sau cùng/cuối cùng/tận cùng
  • 果てしない

    [ はてしない ] adj vô biên/không cùng  ~欲望: dục vọng không cùng
  • 果てる

    [ はてる ] v1 cùng tận/hoàn tất 疲れ ~: mệt mỏi vô cùng
  • 果実

    [ かじつ ] n quả ある種の果実: quả có hạt 熟した果実: quả chín
  • 掌中

    [ しょうちゅう ] n trong lòng bàn tay/thuộc phạm vi sở hữu của mình ~に収める: nắm trong tay
  • 掌中の玉

    [ しょうちゅうのたま ] n ngọc sáng trong tay Ghi chú: ý nói đồ vật quý giá nhất
  • 果物

    [ くだもの ] n hoa quả/trái cây ~でよく食べられている果物: hoa quả (trái cây) hay ăn ~の果樹園で栽培される果物:...
  • 果物入り飴

    [ くだものはいりあめ ] n kẹo hoa quả
  • 掌握

    [ しょうあく ] n sự nắm giữ/nắm giữ
  • 掌握する

    [ しょうあく ] vs nắm giữ 実権を~する: nắm thực quyền
  • 果樹

    [ かじゅ ] n cây ăn quả 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả 果樹園: vườn cây ăn quả 果樹などを害虫から守るために網で覆う:...
  • 果樹園

    [ かじゅえん ] n vườn cây ăn trái
  • 果汁

    [ かじゅう ] n nước ép hoa quả 果汁の多いリンゴ: táo có nhiều nước オレンジから果汁を絞る: vắt nước cam
  • 果断な

    [ かだんな ] n dũng mãnh
  • 果敢

    [ かかん ] adj-na quả cảm/dũng cảm/gan dạ 勇猛果敢だ: dũng cảm kiên cường ~に対する果敢な決断: quyết định dũng...
  • 果敢に

    Kinh tế [ かかんに ] vững vàng [resolutely]
  • 掃く

    Mục lục 1 [ はく ] 1.1 v5k 1.1.1 thu thập/tập hợp lại 1.1.2 quét/chải [ はく ] v5k thu thập/tập hợp lại 戦前と違い, 今は大学出も掃いて捨てるほどいる:Khác...
  • 掃討

    [ そうとう ] n sự thu dọn/sự dọn dẹp 大掛かりな掃討作戦を開始する :bắt đầu tác chiến càn quét trên diện rộng...
  • 掃蕩する

    [ そうとうする ] n càn quét
  • 掃除

    [ そうじ ] n sự quét tước/sự dọn dẹp/ sự quét dọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top