Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

根拠がない

[ こんきょがない ]

n

vu vơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 根拠地

    [ こんきょち ] n căn cứ địa
  • 根性

    Mục lục 1 [ こんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự can đảm/sự gan góc/sự gan dạ 1.1.2 bản tính [ こんじょう ] n sự can đảm/sự...
  • 根性のすわった

    [ こんじょうのすわった ] exp Can đảm/không một chút run sợ
  • 根性焼き

    [ こんじょうやき ] n việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da
  • [ かく ] n, n-suf trạng thái/hạng このホテルはこの地区では一番格が高いホテルです。: Khách sạn này là khách sạn cao...
  • 格好

    Mục lục 1 [ かっこう ] 1.1 n 1.1.1 tình trạng/dáng/hình thức 1.1.2 kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc...
  • 格子

    Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào mắt cáo/mắt cáo 2 Tin học 2.1 [ こうし ] 2.1.1 mẫu lưới [grid pattern/(crystal) lattice]...
  • 格子模様

    Mục lục 1 [ こうしもよう ] 1.1 n 1.1.1 ca-rô 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうしもよう ] 2.1.1 Ca rô [ こうしもよう ] n ca-rô Kỹ thuật...
  • 格差

    [ かくさ ] n sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách 需要と供給の格差: sự chênh lệch giữa cung và cầu...
  • 格付け

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かくつけ ] 1.1.1 xếp hạng [grading] 1.2 [ かくづけ ] 1.2.1 sự đánh giá [Rating] Kinh tế [ かくつけ...
  • 格式

    [ かくしき ] n kiểu cách
  • 格別

    Mục lục 1 [ かくべつ ] 1.1 adv 1.1.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.3 n 1.3.1...
  • 格納

    [ かくのう ] n sự nạp/sự chứa
  • 格納密度

    Tin học [ かくのうみつど ] mật độ tải [loading density]
  • 格納メッセージ

    Tin học [ かくのうメッセージ ] thông điệp được lưu trữ [stored-messages]
  • 格納メッセージ取出し

    Tin học [ かくのうメッセージとりだし ] lấy thông điệp đã lưu [stored message fetching/MS]
  • 格納メッセージ削除

    Tin học [ かくのうメッセージさくじょ ] xóa thông điệp đã lưu [stored message deletion/MS]
  • 格納メッセージ該当数

    Tin học [ かくのうメッセージがいとうすう ] bản tóm tắt các thông điệp được lưu trữ [stored message summary/MS]
  • 格納メッセージ警報

    Tin học [ かくのうメッセージけいほう ] cảnh báo về thông điệp được lưu [stored message alert/MS]
  • 格納領域

    Tin học [ かくのうりょういき ] vùng lưu trữ [storage area]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top