- Từ điển Nhật - Việt
検温器
Xem thêm các từ khác
-
検潮器
[ けんちょうき ] n dụng cụ đo thủy triều -
検挙
[ けんきょ ] n sự bắt giữ/bắt giữ/bắt 警察による一斉検挙: bị bắt giữ bởi cảnh sát 芋づる式に検挙される: bị... -
検流計
[ けんりゅうけい ] n dụng cụ đo điện/thiết bị đo điện/bút thử điện 無定位検流計: Thiết bị đo điện không định... -
検数
Kinh tế [ けんすう ] kiểm kiện [tally of cargo] -
検数人
Kinh tế [ けんすうにん ] người kiểm kiện [tallyman] -
検数票
Kinh tế [ けんすうひょう ] phiếu kiểm kiện [tally sheet] -
検数表
[ けんすうひょう ] n phiếu kiểm kiện -
椅子
[ いす ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:... -
椀
[ わん ] n bát Nhật/bát gỗ -
椀ぐ
[ もぐ ] v5g hái/vặt -
楊柳
[ ようやなぎ ] n dương liễu -
楊枝
[ ようじ ] n tăm -
楠
[ くすのき ] n cây long não -
楠の木
[ くすのき ] n cây long não -
業
Mục lục 1 / NGHIỆP / 2 [ ごう/ぎょう ] 2.1 n 2.1.1 nghiệp (Phật)/nghiệp chướng 3 [ わざ ] 3.1 n 3.1.1 kỹ năng/kỹ thuật / NGHIỆP... -
業務
Mục lục 1 [ ぎょうむ ] 1.1 n 1.1.1 nghiệp vụ 2 Kinh tế 2.1 [ ぎょうむ ] 2.1.1 hoạt động nghiệp vụ [business activities, work... -
業務のカテゴリィ
Tin học [ ぎょうむのカテゴリィ ] loại tính năng [functional category] -
業務スケジュール
Tin học [ ぎょうむスケジュール ] kế hoạch công việc/lịch nhiệm vụ [task schedule] -
業務管理
Kinh tế [ ぎょうむかんり ] quản lý nghiệp vụ [Work Control] Explanation : 業務管理とは、日常業務をルールに基づいて、正確に運営することをいう。業務管理の内容は、仕事の標準化とノウハウの蓄積を進めること、決められたことをきちんと守らせること、方針、情報を正しく伝達すること、報告、連絡が素早くできるようにすることである。そのポイントは、(1)標準化を進める、(2)まめに伝え合う、(3)働きやすい仕事の環境をつくる、ことである。 -
業務概要
Tin học [ ぎょうむがいよう ] tổng quan về nhiệm vụ [task overview]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.