Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気管支カルタ

[ きかんしかるた ]

n

bệnh cúm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気管支炎

    [ きかんしえん ] n viêm phế quản/bệnh viêm phế quản 彼女の気管支炎は、肺炎へと悪化した: bệnh viêm phế quản của...
  • 気紛れ

    [ きまぐれ ] n tính khí thất thường/sự thất thường/thất thường/sự thay đổi thất thường/thay đổi thất thường/sự...
  • 気絶

    [ きぜつ ] n sự ngất đi/sự bất tỉnh 気絶からさめる: tỉnh lại sau khi ngất
  • 気絶する

    [ きぜつする ] n hết hơi/đứt hơi/bất tỉnh/ngất/ngất đi うらやましさのあまり気絶する: ngất đi ghen tỵ スピーチの間に気絶する:...
  • 気疲れ

    [ きづかれ ] n sự hao tâm/sự hao tổn tinh thần/sự hao tâm tổn trí 責任が重くて気疲れする: do trách nhiệm nặng nề nên...
  • 気焔万丈

    [ きえんばんじょう ] n sự hưng phấn/sự cao hứng (nói to)
  • 気芸部門

    [ きげいぶもん ] n ngành nghề
  • 気障

    [ きざ ] adj-na tự phụ/kiêu căng/tự cao tự đại/ngạo mạn 気障な奴: gã ngạo mạn
  • 気遣い

    [ きづかい ] n sự lo lắng/lo lắng ~に対する気遣い: sự lo lắng đối với ~ 子どもの健康への気遣い: lo lắng đến...
  • 気違い

    [ きちがい ] n người dở tính/sự thất thường/sự tâm thần 気違い病院: bệnh viện tâm thần 気違い日和: trời mưa nắng...
  • 気運

    [ きうん ] n Vận may/cơ may
  • 気落ち

    [ きおち ] n sự nản chí/sự chán nản/sự thất vọng/nản chí/chán nản/thất vọng 失ったものについて考えると気落ちする:...
  • 気詰まり

    Mục lục 1 [ きづまり ] 1.1 adj-na 1.1.1 câu thúc/gò bó/ngột ngạt 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/sự ngột ngạt [ きづまり...
  • 気象

    Mục lục 1 [ きしょう ] 1.1 v5r 1.1.1 khí trời 1.2 n 1.2.1 khí tượng [ きしょう ] v5r khí trời n khí tượng 南極の気象: khí...
  • 気象台

    [ きしょうだい ] n đài khí tượng 沖縄気象台: đài khí tượng Okinawa 地方気象台: đài khí tượng địa phương 高層気象台:...
  • 気象学

    [ きしょうがく ] n khí tượng học 生物気象学の: thuộc khí tượng học sinh vật 日本気象学会: hội khí tượng học Nhật...
  • 気象庁

    [ きしょうちょう ] n nha khí tượng 気象庁長官: trưởng nha khí tượng 気象庁観測史上_番目の雨量: lượng mưa nhiều...
  • 気象総局

    [ きしょうそうきょく ] n tổng cục khí tượng thủy văn
  • 気質

    Mục lục 1 [ きしつ ] 1.1 n 1.1.1 tính khí 1.1.2 khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn [ きしつ ] n tính khí khí chất/tính...
  • 気軽

    Mục lục 1 [ きがる ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái 1.2 n 1.2.1 sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top