Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

泥炭

[ でいたん ]

n

than bùn
泥炭地に埋めた木 :than bùn
泥炭地域 :khu vực có than bùn
彼らは暖をとるのに泥炭だけを使っていた :họ chỉ dùng than bùn để sưởi ấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 泥酔

    [ でいすい ] n sự say bí tỉ/say mềm 泥酔しているように見える :xuất hiện trong tình trạng say mềm 泥酔してまともに話ができない :say...
  • 泥酔する

    Mục lục 1 [ でいすい ] 1.1 vs 1.1.1 say bí tỉ 2 [ でいすいする ] 2.1 vs 2.1.1 đắm say [ でいすい ] vs say bí tỉ そのサラリーマンは泥酔して公園で一夜を明かした。:...
  • 泥板岩

    [ でいばんがん ] n Diệp thạch/đá phiến sét
  • 泥棒

    [ どろぼう ] n kẻ trộm/kẻ cắp 忍び込む泥棒〔窓などから〕 :tên chôm chỉa (từ cửa sổ) 2人で組になって働く泥棒 :những...
  • 泥棒と強盗

    [ どろぼうとごうとう ] vs trộm cướp
  • 泥棒する

    [ どろぼう ] vs ăn cắp/ăn trộm AからBを泥棒する :cướp/ăn trộm B của A
  • 泥沼

    Mục lục 1 [ どろぬま ] 1.1 n 1.1.1 lầy 1.1.2 đầm lầy 1.1.3 bùn lầy [ どろぬま ] n lầy đầm lầy 国家財政を債務の泥沼から引き上げる :dựng...
  • 泥濘

    [ ぬかるみ ] n Chỗ lầy lội/chỗ bùn đất/bùn lầy ぬかるみで足をとられる:trượt chân và ngã vào chỗ bùn lầy
  • Mục lục 1 [ ちゅう ] 1.1 n 1.1.1 chú (viết tắt của chú thích) 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅう ] 2.1.1 chú ý/ghi chú [annotation, comment,...
  • 注ぎ出す

    [ つぎだす ] n trút ra
  • 注ぎ入れる

    [ つぎいれる ] n rót vào
  • 注ぐ

    Mục lục 1 [ そそぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 tập trung (nỗ lực, cố gắng)/đổ (sức) 1.1.2 rót 1.1.3 dội 1.1.4 đổ/chảy 2 [ つぐ ] 2.1...
  • 注ぐ(水を)

    [ つぐ(みずを) ] v5g xịt
  • 注す

    Mục lục 1 [ さす ] 1.1 v5g 1.1.1 dội 1.2 v5s 1.2.1 thêm vào/rót vào [ さす ] v5g dội v5s thêm vào/rót vào
  • 注する

    [ ちゅう ] vs ghi chú/chú thích
  • 注射

    [ ちゅうしゃ ] n sự tiêm/tiêm chủng
  • 注射する

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm/tiêm chủng 2 [ ちゅうしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 tiêm thuốc 2.1.2 chích thuốc 2.1.3 chích...
  • 注射器

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃき ] 1.1 vs 1.1.1 ống chích 1.2 n 1.2.1 ống tiêm [ ちゅうしゃき ] vs ống chích n ống tiêm
  • 注射管

    [ ちゅうしゃかん ] vs ống tiêm
  • 注射薬

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tiêm 1.1.2 thuốc chích [ ちゅうしゃやく ] n thuốc tiêm thuốc chích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top